Thời kỳ dân số vàng dần khép lại tạo 'áp lực kép' cho phụ nữ

Dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2024-2074 cho thấy, khi thời kỳ dân số vàng dần khép lại, phụ nữ đứng trước áp lực kép: Vừa chịu trách nhiệm sinh đẻ trong bối cảnh mức sinh thấp, vừa gánh vai trò chăm sóc gia đình khi xã hội bước nhanh vào già hóa.

 Một chương trình tuyên truyền về công tác dân số. Ảnh minh họa

Một chương trình tuyên truyền về công tác dân số. Ảnh minh họa

Báo cáo "Dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2024-2074" do Cục Thống kê công bố mới đây phác họa bức tranh dài hạn về quy mô, cơ cấu và xu hướng dân số trong nửa thế kỷ tới. Không chỉ là những con số thống kê, bản dự báo này còn gợi mở hàng loạt vấn đề xã hội cần được nhìn nhận sớm, từ chính sách sinh đẻ, bình đẳng giới đến an sinh cho người cao tuổi.

Theo báo cáo, dân số Việt Nam vẫn tiếp tục tăng trong những thập kỷ tới, song tốc độ tăng ngày càng chậm và dự kiến đạt đỉnh vào khoảng năm 2059 theo kịch bản mức sinh trung bình, trước khi bước vào giai đoạn tăng chậm, ổn định hoặc suy giảm. Điều đáng chú ý là "đường cong dân số" của Việt Nam trong 50 năm tới phụ thuộc rất lớn vào mức sinh - yếu tố đang giảm nhanh và kéo dài trong nhiều năm.

3 kịch bản mức sinh và nguy cơ tăng trưởng âm

Trong kịch bản trung bình được coi là sát với xu hướng hiện nay, giai đoạn 2024-2029, dân số cả nước tăng bình quân 0,66%/năm. Tuy nhiên, từ sau đó, tốc độ tăng giảm dần và đến năm 2060, dân số Việt Nam được dự báo đạt trạng thái "dừng", với mức tăng bằng 0%. Từ năm 2061 trở đi, dân số bắt đầu suy giảm.

Đáng lo ngại hơn, nếu mức sinh tiếp tục giảm như kịch bản thấp, Việt Nam sẽ ghi nhận tăng trưởng dân số âm ngay từ năm 2051, sớm hơn 10 năm so với phương án trung bình. Mức giảm không chỉ đến sớm mà còn diễn ra nhanh và mạnh. Trong giai đoạn 2069-2074, dân số có thể giảm bình quân 0,44% mỗi năm, tương đương khoảng 461.000 người/năm.

Sân khấu hóa hoạt động truyền thông, nâng cao nhận thức về hôn nhân, gia đình. Ảnh minh họa

Sân khấu hóa hoạt động truyền thông, nâng cao nhận thức về hôn nhân, gia đình. Ảnh minh họa

Cục Thống kê xây dựng ba kịch bản dân số dựa trên mức sinh: mức sinh thấp (1,45 con/phụ nữ), mức sinh trung bình (1,85 con/phụ nữ) và mức sinh cao (2,01 con/phụ nữ).

Theo đó, đến năm 2074, dân số Việt Nam sẽ đạt lần lượt 103,9 triệu, 114,2 triệu và 118,5 triệu người, tương ứng mức tăng 2,5%, 12,7% và 17% so với năm 2024.

Ở chiều ngược lại, kịch bản mức sinh cao được xây dựng trên giả định các chính sách khuyến sinh đạt hiệu quả, giúp mức sinh dần trở lại ngưỡng thay thế 2,01 con/phụ nữ vào cuối kỳ dự báo. Trong trường hợp này, dân số Việt Nam vẫn tăng nhẹ đến năm 2074, với mức tăng bình quân khoảng 58.000 người mỗi năm trong giai đoạn cuối.

Những con số trên cho thấy, duy trì mức sinh hợp lý không chỉ là bài toán nhân khẩu học, mà còn gắn chặt với chiến lược phát triển kinh tế, thị trường lao động và hệ thống an sinh xã hội trong tương lai.

Bên cạnh vấn đề mức sinh, báo cáo cũng chỉ rõ hệ quả dai dẳng của tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh, hiện tượng đã xuất hiện ở Việt Nam từ khoảng năm 2005 và kéo dài đến nay.

Về tổng thể, tỷ số giới tính chung của dân số Việt Nam được dự báo duy trì ở mức tương đối cân bằng. Đến năm 2029, cả ba kịch bản đều cho thấy tỷ số giới tính đạt 99,8 nam/100 nữ. Tuy nhiên, sự cân bằng này không phản ánh đầy đủ những biến động trong cơ cấu giới theo nhóm tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi kết hôn.

Điều tra dân số giữa kỳ năm 2024 cho thấy, số nam giới trong độ tuổi kết hôn đã nhiều hơn nữ giới cùng nhóm tuổi khoảng 415.200 người. Theo kịch bản trung bình, đến năm 2029, cứ 100 nam giới từ 20-39 tuổi thì có hơn 3 người rơi vào tình trạng "dư thừa" do thiếu phụ nữ cùng độ tuổi.

Đỉnh điểm của tình trạng này được dự báo vào năm 2049, khi Việt Nam có thể thiếu hụt khoảng 1,3 triệu phụ nữ trong độ tuổi kết hôn, tương đương 8,7% nam giới cùng nhóm tuổi. Dù sau đó mức độ mất cân bằng có xu hướng hạ nhiệt nhờ tỷ số giới tính khi sinh dần trở lại mức tự nhiên, nhưng đến năm 2074, số nam giới đến tuổi kết hôn vẫn dự kiến nhiều hơn nữ giới khoảng 829.000 người.

Các chuyên gia cảnh báo, sự thiếu hụt phụ nữ trong độ tuổi kết hôn không chỉ là vấn đề hôn nhân - gia đình, mà còn kéo theo nhiều hệ lụy xã hội. Áp lực "cạnh tranh bạn đời" gia tăng có thể làm tăng nguy cơ bạo lực giới, bóc lột tình dục và buôn bán phụ nữ, đặc biệt đối với những nhóm phụ nữ dễ bị tổn thương. Đây là khía cạnh đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt trong hoạch định chính sách dân số, bình đẳng giới và bảo vệ phụ nữ.

Khi thời kỳ dân số vàng dần khép lại

Một điểm nhấn quan trọng khác trong báo cáo là dự báo thời kỳ dân số vàng của Việt Nam sẽ kết thúc vào năm 2036. Khi đó, tỷ lệ người trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) so với nhóm phụ thuộc bắt đầu giảm, nhường chỗ cho giai đoạn dân số già và siêu già.

Quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh trong bối cảnh mức sinh thấp và tuổi thọ ngày càng tăng, đặt ra thách thức lớn về chăm sóc người cao tuổi, an sinh xã hội và nguồn nhân lực. Phụ nữ với vai trò truyền thống trong chăm sóc gia đình sẽ chịu tác động kép, vừa đối mặt áp lực sinh con, vừa gánh vác trách nhiệm chăm sóc người già trong bối cảnh nguồn lực xã hội còn hạn chế.

Cùng với đó, di cư nội địa tiếp tục làm thay đổi mạnh mẽ phân bố dân cư giữa các vùng, phản ánh sự chênh lệch về cơ hội việc làm, thu nhập và điều kiện sống. Dòng di cư này không chỉ tác động đến thị trường lao động, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc gia đình, vai trò giới và khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội của phụ nữ ở cả nơi đi và nơi đến.

Bức tranh dân số Việt Nam trong 50 năm tới vì thế không chỉ là câu chuyện của những con số, mà là bài toán tổng hợp về phát triển bền vững. Đứng trước "ngã rẽ" sinh - già - giới, những lựa chọn chính sách hôm nay sẽ quyết định chất lượng cuộc sống của nhiều thế hệ phụ nữ và gia đình Việt Nam trong tương lai.

Thanh Hoa

Nguồn Phụ Nữ VN: https://phunuvietnam.vn/thoi-ky-dan-so-vang-dan-khep-lai-tao-ap-luc-kep-cho-phu-nu-238251226110017321.htm