Tín chỉ carbon: 'Tài sản' để doanh nghiệp hội nhập

Tín chỉ carbon không chỉ được nhìn nhận như một công cụ bù đắp phát thải mà còn là một 'tài sản ESG' chiến lược, có khả năng định hình giá trị thương hiệu, khả năng tiếp cận vốn và mức độ hội nhập chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.

Từ công cụ giảm phát thải đến tiêu chuẩn tài chính toàn cầu

Tín chỉ carbon (chứng chỉ carbon) là chứng nhận mang tính thương mại, thể hiện quyền sở hữu về lượng khí CO2 hoặc các loại khí nhà kính khác. Chúng được chuyển đổi sang CO₂ (carbon dioxide) tương đương, một tín chỉ carbon sẽ có giá trị bằng một tấn khí CO₂ và ngược lại.

Theo giới chuyên gia, việc hiểu rõ về ảnh hưởng của tín chỉ carbon là một cơ hội chiến lược cho doanh nghiệp.

Chuyên gia Phạm Hoài Trung - Cố vấn trưởng của SSBTi Việt Nam, nhà sáng lập Công ty Azitech & GreenGo cho biết, trong bối cảnh thế giới bước vào kỷ nguyên chuyển đổi xanh và mục tiêu phát thải ròng bằng không trở thành cam kết pháp lý hoặc thị trường tại nhiều quốc gia, tín chỉ carbon đang nổi lên không chỉ như một công cụ bù đắp phát thải mà còn là một “tài sản ESG” chiến lược, có khả năng định hình giá trị thương hiệu, khả năng tiếp cận vốn và mức độ hội nhập chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy thị trường tín chỉ carbon đang phân hóa sâu sắc: những tín chỉ giá rẻ, thiếu minh bạch, chỉ được đo đạc sơ sài thường chỉ bán được với giá 3 - 8 USD cho mỗi tấn CO₂, trong khi các tín chỉ carbon được thiết kế bài bản, xác minh theo chuẩn quốc tế, tích hợp lợi ích xã hội và có thể được đưa vào các báo cáo tài chính ESG lại đạt mức giá 60 - 80 USD mỗi tấn CO₂, thậm chí cao hơn trong các phiên đấu giá của những tập đoàn lớn.

Chuyên gia Phạm Hoài Trung - Cố vấn trưởng của SSBTi Việt Nam, nhà sáng lập Công ty Azitech & GreenGo.

Chuyên gia Phạm Hoài Trung - Cố vấn trưởng của SSBTi Việt Nam, nhà sáng lập Công ty Azitech & GreenGo.

Người mua tín chỉ carbon ngày nay không đơn thuần tìm kiếm một con số giảm phát thải, mà tìm kiếm các giá trị tích hợp: tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc, mức độ đóng góp vào mục tiêu phát thải khoa học (Science-Based Targets initiative – SBTi), và đặc biệt là tính tương thích với các hệ thống công bố thông tin phát triển bền vững như CDP (Dự án Công bố Carbon), TCFD (Lực lượng đặc nhiệm công bố tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu), GRI (Sáng kiến Báo cáo toàn cầu) hay CSRD (Chỉ thị báo cáo phát triển bền vững của Liên minh châu Âu).

Từ tháng 3/2024, ở Mỹ, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) đã chính thức thông qua quy định bắt buộc các công ty niêm yết tại Mỹ phải công bố rủi ro và chiến lược liên quan đến khí hậu trong báo cáo tài chính thường niên. Điều này bao gồm cả việc báo cáo phát thải khí nhà kính phạm vi 1 (trực tiếp) và phạm vi 2 (gián tiếp), cùng với thông tin chi tiết về việc sử dụng tín chỉ carbon nếu được dùng để bù đắp.

Các tín chỉ carbon muốn được công nhận trong các báo cáo công bố theo quy định của SEC phải có hồ sơ xác minh rõ ràng, nguồn gốc đáng tin cậy, và liên kết chặt chẽ với kế hoạch giảm phát thải dài hạn của doanh nghiệp. Nói cách khác, nếu doanh nghiệp Việt Nam tạo tín chỉ carbon mà muốn tiếp cận các khách hàng là doanh nghiệp niêm yết tại Mỹ, tín chỉ đó không chỉ phải đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về đo lường, mà còn có thể tích hợp vào báo cáo tài chính kiểm toán.

Tại châu Âu, các doanh nghiệp xuất khẩu sang khu vực này phải đối mặt với Thỏa thuận Xanh châu Âu và Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), buộc các doanh nghiệp nội khối và ngoại khối phải chứng minh chuỗi cung ứng của họ không tạo ra phát thải lớn mà không được kiểm soát. Điều này khiến các tập đoàn trong ngành thực phẩm, hàng tiêu dùng, ô tô và bán lẻ đẩy mạnh nhu cầu mua tín chỉ carbon có truy xuất nguồn gốc từ các quốc gia đang phát triển, trong đó Việt Nam là thị trường tiềm năng nếu làm đúng.

DHL đầu tư vào tín chỉ carbon chất lượng cao từ các dự án tái tạo rừng, phục hồi đất, hoặc chuyển đổi nhiên liệu vận tải.

DHL đầu tư vào tín chỉ carbon chất lượng cao từ các dự án tái tạo rừng, phục hồi đất, hoặc chuyển đổi nhiên liệu vận tải.

Trong khi đó, tại châu Á, các tập đoàn tại Nhật Bản và Hàn Quốc như Toyota, Panasonic, Samsung, LG cũng đang triển khai chiến lược phát thải ròng bằng không và đòi hỏi nhà cung ứng ở Việt Nam chứng minh được mức độ phát thải gián tiếp (phạm vi 3), từ đó thúc đẩy nhu cầu mua tín chỉ carbon có đồng lợi ích đi kèm. Trung Quốc – với thị trường ETS quốc gia ngày càng mở rộng – cũng đang tích cực nhập khẩu tín chỉ carbon quốc tế cho các tập đoàn xuất khẩu thép, điện và công nghệ.

Một ví dụ nổi bật trong lĩnh vực logistics là chiến lược của DHL, đơn vị đã triển khai chương trình “GoGreen” với các hoạt động đầu tư vào tín chỉ carbon chất lượng cao từ các dự án tái tạo rừng, phục hồi đất, hoặc chuyển đổi nhiên liệu vận tải. DHL yêu cầu tín chỉ phải được xác minh theo ISO 14064, có dữ liệu phạm vi 3 theo GHG Protocol, tích hợp LCA và đóng góp vào ít nhất 3 mục tiêu SDGs. Nhờ đó, công ty này ký kết mua tín chỉ với mức giá gần 65 USD/tấn CO₂ từ các dự án vận tải kết hợp năng lượng tái tạo tại Đông Nam Á.

Khuyến nghị cho doanh nghiệp

Để hội nhập được vào các thị trường trên và bán được tín chỉ carbon với giá cao, chuyên gia Phạm Hoài Trung cho rằng, doanh nghiệp Việt không thể tiếp cận thị trường theo cách truyền thống chỉ dựa vào đo lường sinh khối hoặc báo cáo thủ công. Thay vào đó, cần một chiến lược tích hợp đầy đủ các yếu tố khoa học, môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp – hay nói cách khác là một chiến lược tín chỉ ESG toàn diện.

Trước tiên, mọi tín chỉ carbon chất lượng cao phải được xây dựng trên nền tảng phân tích vòng đời (Life Cycle Assessment – LCA), để không chỉ đo lường phát thải CO₂ mà còn đánh giá đầy đủ các chỉ số khác như sử dụng năng lượng, nước, đất, axit hóa, độc tính sinh thái và mức độ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Phân tích này giúp xác định điểm nóng môi trường và lựa chọn can thiệp hiệu quả nhất. Đồng thời, việc kiểm kê phát thải khí nhà kính cần tuân theo các chuẩn ISO 14064 và GHG Protocol, bảo đảm đầy đủ các phạm vi 1, 2 và 3, có thể kiểm toán và truy xuất dữ liệu.

Một yếu tố then chốt khác là khả năng gắn kết tín chỉ với mục tiêu phát thải khoa học theo SBTi, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, rừng và sử dụng đất (tuân thủ chuẩn FLAG của SBTi). Các doanh nghiệp tạo tín chỉ cần chứng minh rằng tín chỉ không thay thế cho nỗ lực giảm phát thải nội tại mà chỉ là công cụ bổ sung cho phần phát thải không thể tránh được. Việc này không chỉ giúp tăng độ tin cậy mà còn phù hợp với yêu cầu của các nhà đầu tư ESG quốc tế.

Để hội nhập thị trường và bán được tín chỉ carbon với giá cao, doanh nghiệp phải có một chiến lược tín chỉ ESG toàn diện.

Để hội nhập thị trường và bán được tín chỉ carbon với giá cao, doanh nghiệp phải có một chiến lược tín chỉ ESG toàn diện.

Ngoài ra, các tín chỉ carbon cần được thiết kế để tạo ra đồng lợi ích phát triển bền vững (SDGs), chẳng hạn như tín chỉ từ trồng tre gắn với SDG 15 về rừng và đa dạng sinh học, tín chỉ từ mô hình cà phê tái sinh liên quan đến SDG 8 về việc làm xanh, SDG 5 về bình đẳng giới, và SDG 13 về biến đổi khí hậu.

"Việc tích hợp các giá trị này giúp tăng giá trị cảm nhận, hỗ trợ truyền thông ESG của người mua và giúp tín chỉ vượt qua các tiêu chí lựa chọn khắt khe từ các tổ chức quốc tế. Dữ liệu phát thải và đồng lợi ích cần được số hóa và định dạng tương thích với các khung báo cáo phát triển bền vững như CDP, GRI, CSRD và TCFD, cũng như các yêu cầu báo cáo bắt buộc theo quy định của SEC hoặc các sàn chứng khoán khu vực. Chỉ khi tín chỉ carbon được tích hợp vào báo cáo tài chính kiểm toán thì người mua mới sẵn sàng trả giá cao và ký hợp đồng dài hạn", chuyên gia nêu.

Tại Việt Nam, lĩnh vực vận tải và logistics một trong những ngành phát thải lớn nhưng cũng đầy tiềm năng để khai thác tín chỉ carbon chất lượng cao. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này hoàn toàn có thể tạo ra tín chỉ carbon chất lượng cao bằng cách xây dựng mô hình logistics xanh tích hợp vòng đời.

Ví dụ, một công ty vận tải sử dụng xe tải điện, kết hợp pin mặt trời ở các trạm trung chuyển, tái sử dụng container và bao bì, đồng thời đo lường toàn bộ chuỗi giá trị theo LCA – từ hoạt động vận tải, kho bãi, đóng gói đến logistics ngược – có thể tính toán lượng phát thải giảm thực tế theo ISO 14064-2. Sau đó, công ty có thể đăng ký tín chỉ với các tiêu chuẩn như Verra hoặc Gold Standard, đồng thời tích hợp dữ liệu vào báo cáo CDP hoặc TCFD của khách hàng lớn như Unilever, P&G hoặc các tập đoàn bán lẻ như Walmart, Carrefour.

"Với các yêu cầu ESG ngày càng tăng từ CBAM của EU hoặc SEC của Mỹ, khách hàng sẵn sàng trả giá cao để mua các tín chỉ đáng tin cậy, có truy xuất, tích hợp được vào chiến lược giảm phát thải toàn cầu", chuyên gia nhìn nhận.

Tín chỉ carbon từ ngành logistics còn có thể đạt mức định giá cao nếu gắn với các đồng lợi ích như cải thiện chất lượng không khí đô thị (gắn với SDG 3 và SDG 11), tạo công việc xanh cho tài xế sử dụng phương tiện không phát thải (SDG 8), hoặc góp phần giảm ô nhiễm tiếng ồn tại cảng biển và sân bay (SDG 12). Các doanh nghiệp có thể dùng LCA và các công cụ đo CFP/PEF để xác định và chứng minh các giá trị này một cách định lượng.

Để đạt được điều đó, buộc các nhà phát triển tín chỉ Việt Nam cần phải nâng cấp tư duy và phương pháp, lộ trình triển khai bài bản. Bắt đầu từ khảo sát tiềm năng phát thải hoặc hấp thụ CO₂, xác định ranh giới địa lý và chân trời thời gian phù hợp. Thiết lập hệ thống đo lường vòng đời (LCA và PEF), kiểm kê phát thải đầy đủ theo ISO và GHG Protocol. Thiết kế tín chỉ gắn với mục tiêu SBTi và các mục tiêu phát triển bền vững. Lựa chọn tiêu chuẩn chứng nhận phù hợp như Verra hoặc Gold Standard. Đặc biệt là xây dựng hệ thống dữ liệu tích hợp có thể sử dụng được trong các báo cáo phát triển bền vững quốc tế.

"Rõ ràng, tín chỉ carbon ngày nay không còn là một sản phẩm đơn lẻ phục vụ mục tiêu môi trường, mà đã trở thành một cấu phần chiến lược trong hệ thống quản trị ESG, công bố tài chính và định vị thương hiệu quốc tế. Việc tạo tín chỉ chất lượng cao đòi hỏi một chiến lược xuyên suốt từ đo lường khoa học, thiết kế đồng lợi ích xã hội, xác minh quốc tế cho đến tích hợp vào các chỉ thị bắt buộc như của SEC, CDP hay CSRD.

Nếu được thực hiện bài bản, tín chỉ carbon không chỉ tạo dòng tiền mới mà còn mở ra cánh cửa hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu, thu hút vốn đầu tư xanh, và đóng góp thực chất vào quá trình chuyển đổi kinh tế phát thải thấp của Việt Nam", chuyên gia Phạm Hoài Trung nhấn mạnh.

Minh Thu

Nguồn Doanh Nghiệp: https://doanhnghiepvn.vn/doanh-nghiep/tin-chi-carbon-tai-san-de-doanh-nghiep-hoi-nhap/20250605045213739