Vai trò của chế độ ăn uống với sức khỏe răng miệng

Sức khỏe răng từ những năm đầu đời là sự kết hợp khăng khít bởi ba yếu tố: sức khỏe và chế độ ăn uống từ giai đoạn bào thai, lượng fluoride phù hợp và thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày phù hợp với từng độ tuổi.

Hàm răng "chất lượng" thực chất bắt đầu hình thành từ khi còn là bào thai. Sức khỏe răng từ những năm đầu đời là sự kết hợp khăng khít bởi ba yếu tố: sức khỏe và chế độ ăn uống từ giai đoạn bào thai, lượng fluoride phù hợp và thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày phù hợp với từng độ tuổi. Việc hỗ trợ hình thành men răng bắt đầu từ trước khi sinh và tiếp tục khi răng sữa, sau đó là răng vĩnh viễn, được khoáng hóa trong suốt thời thơ ấu.

Chăm sóc răng miệng thường xuyên kết hợp dinh dưỡng đầy đủ để răng chắc khỏe.

Chăm sóc răng miệng thường xuyên kết hợp dinh dưỡng đầy đủ để răng chắc khỏe.

Trong thời kỳ bào thai

Sự phát triển răng bắt đầu từ trong tử cung, vì vậy tình trạng sức khỏe và dinh dưỡng của mẹ sẽ hình thành nền tảng cho cả răng sữa và răng vĩnh viễn sau này của con. Phụ nữ mang thai cần chế độ ăn đủ canxi, vitamin D, phốt pho và protein để khoáng hóa, cùng với vitamin A và C cho sự phát triển bình thường của răng và mô nha chu, chủ yếu từ chế độ ăn uống hơn là thực phẩm bổ sung, trừ khi bị thiếu hụt.

Kiểm soát đường huyết tốt và hạn chế đồ ăn vặt hoặc đồ uống có đường thường xuyên giúp giảm sâu răng và tải lượng vi khuẩn ở mẹ, giảm lây truyền vi khuẩn gây sâu răng (như Streptococcus mutans) cho trẻ sơ sinh sau này. Chăm sóc răng miệng định kỳ trong thai kỳ, bao gồm vệ sinh răng miệng và điều trị sâu răng là an toàn nếu được thực hiện với các biện pháp phòng ngừa thích hợp và giúp đảm bảo môi trường miệng khỏe mạnh hơn cho em bé khi chào đời.

Thời kỳ sơ sinh và thời thơ ấu

Từ khi sinh ra cho đến khoảng 6 tuổi, mục tiêu là bảo vệ răng sữa đang mọc và hình thành thói quen suốt đời. Việc bú mẹ hoặc bú bình theo nhu cầu là bình thường ở trẻ sơ sinh, nhưng việc sử dụng bình sữa kéo dài với các chất lỏng có đường (sữa, sữa công thức, nước trái cây) vào ban đêm làm tăng nguy cơ sâu răng ở trẻ nhỏ. Do đó, nên ngừng cho trẻ bú bình khi trẻ được khoảng 12–18 tháng tuổi và không bao giờ được dùng bình sữa để "làm dịu" trẻ bằng đồ uống ngọt trên giường.

Ngay khi chiếc răng đầu tiên mọc, cha mẹ nên đánh răng hai lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm và một ít kem đánh răng có fluoride (cỡ hạt gạo), tăng dần lên cỡ hạt đậu khi trẻ được 3 tuổi, đồng thời giám sát trẻ để tránh nuốt quá nhiều. Chế độ ăn uống nên ưu tiên nước lọc là thức uống chính, hạn chế nước trái cây ở mức nhỏ, không thường xuyên và chỉ nên cho trẻ ăn đồ ngọt vào các bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ có cấu trúc thay vì ăn vặt liên tục. Khám răng định kỳ bắt đầu từ 1 tuổi cho phép phát hiện sớm các khiếm khuyết về men răng (ví dụ như giảm khoáng hóa) và trám dự phòng sâu răng khi cần thiết.

Độ tuổi đi học (6–12 tuổi)

Giai đoạn này rất quan trọng vì răng cửa vĩnh viễn và răng hàm đầu tiên mọc lên và khoáng hóa. Tiếp xúc với fluoride (kem đánh răng, vecni chuyên dụng, nước uống công cộng nếu có) giúp củng cố men răng bằng cách hình thành fluorapatite, có khả năng chống lại sự hòa tan của axit tốt hơn và có thể thúc đẩy quá trình tái khoáng hóa các tổn thương sớm. Việc chăm sóc hàng ngày nên bao gồm đánh răng hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng có fluoride và giám sát để đảm bảo kỹ thuật đánh răng đúng cách cho đến ít nhất 8–9 tuổi.

Dinh dưỡng cho răng chắc khỏe.

Dinh dưỡng cho răng chắc khỏe.

Chế độ ăn uống vẫn là yếu tố quan trọng: đồ ăn vặt nhiều đường và đồ uống có tính axit (nước ngọt, nước uống thể thao) làm mòn men răng và nuôi dưỡng vi khuẩn gây sâu răng, vì vậy cha mẹ cần đặt ra các quy tắc rõ ràng về đồ ngọt (ví dụ: chỉ ăn trong bữa ăn, không nhấm nháp liên tục). Nha sĩ có thể khuyến nghị trám bít hố rãnh trên răng hàm vĩnh viễn cho trẻ em có hố sâu hoặc nguy cơ sâu răng cao, giúp bảo vệ cơ học các bề mặt nhai dễ bị tổn thương và giảm đáng kể tỷ lệ sâu răng.

Giai đoạn thiếu niên/đầu tuổi vị thành niên

Đến những năm đầu tuổi vị thành niên, hầu hết răng vĩnh viễn (trừ răng hàm thứ ba, hay còn gọi là "răng khôn", "răng số 8") đã mọc, và hành vi trở nên độc lập hơn. Chất lượng răng tối ưu liên tục phụ thuộc vào việc duy trì vệ sinh răng, kiểm soát mảng bám cơ học và hạn chế axit và đường trong chế độ ăn uống, đặc biệt là khi thanh thiếu niên bắt đầu tiếp xúc với nước ngọt, nước tăng lực và đồ ăn vặt thường xuyên.

Điều trị chỉnh nha, nếu cần, có thể cải thiện sự thẳng hàng và chức năng nhưng đòi hỏi phải vệ sinh kỹ lưỡng xung quanh mắc cài hoặc khay niềng để ngăn ngừa các tổn thương đốm trắng, do đó việc giáo dục và tạo động lực cho trẻ đặc biệt quan trọng. Thiết bị bảo vệ như dụng cụ bảo vệ răng khi chơi thể thao đối kháng giúp ngăn ngừa gãy xương do chấn thương làm tổn hại cấu trúc răng.

Cuối cùng, việc tránh hút thuốc lá và thuốc lá điện tử là điều cần thiết, vì cả hai đều làm tăng nguy cơ nha chu, ố vàng răng, và - trong trường hợp của một số loại tinh dầu thuốc lá điện tử - tiếp xúc với axit có thể làm suy yếu men răng.

Nguyên tắc vệ sinh răng đúng cách:

Chọn bàn chải và kem đánh răng phù hợp: Bàn chải lông mềm, đầu nhỏ để dễ luồn vào các góc; kem đánh răng chứa fluor để phòng sâu răng.

Thời gian đánh răng: Ít nhất 2 phút mỗi lần, 2 lần mỗi ngày, tốt nhất ngay sau khi ăn.

Kỹ thuật đánh răng: nhẹ – chậm – đều

Mặt ngoài răng: đặt bàn chải nghiêng khoảng 45° so với lợi, chải chuyển động tròn nhỏ hoặc quét nhẹ từ lợi xuống răng (hàm dưới) và từ lợi lên răng (hàm trên), không chà mạnh qua lại vì gây mòn men răng và tụt lợi.

Mặt trong răng: Giữ góc 45° giống mặt ngoài.

Ở vùng răng cửa: dựng bàn chải dọc và kéo lên – xuống nhẹ nhàng.

Trong tất cả các giai đoạn, chất lượng răng tối ưu đạt được khi mẹ thực hiện chế độ dinh dưỡng tốt khi mang thai, tạo nền tảng men răng chắc khỏe; thói quen ăn uống thời thơ ấu hạn chế đường, trẻ em trong độ tuổi đi học và trẻ nhỏ tiếp tục thực hiện các biện pháp vệ sinh và bảo vệ răng miệng.

TS. Trần Châu Quyên

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/vai-tro-cua-che-do-an-uong-voi-suc-khoe-rang-mieng-16925120311215582.htm