Ai được phép đào tạo bác sĩ và 4 bài học với Việt Nam

Thay vì tranh cãi về việc 'ai được phép đào tạo bác sĩ', chúng ta cần thiết lập những 'hàng rào kỹ thuật' đủ cao để chỉ những đơn vị thực sự nghiêm túc và có tiềm lực tài chính hùng mạnh mới có thể vượt qua.

Một phụ nữ 23 tuổi nhập viện với cơn đau bụng. Một sinh viên năm thứ ba của Trường Y Harvard thuộc Đại học Harvard (Mỹ) đang thực tập phẫu thuật được bác sĩ nội trú yêu cầu thực hiện đánh giá ban đầu cho bệnh nhân… Đó là một tình huống hàng ngày ở Khoa Cấp cứu của Bệnh viện Đa khoa Massachusetts - một cơ sở liên kết thực hành của Trường Y Harvard và không thuộc hệ thống Harvard…

Sự sụp đổ của những bức tường ngăn cách

Trong tâm thức của nhiều thế hệ người Việt, đào tạo y khoa mặc định phải gắn liền với hình ảnh những trường đại học Y độc lập, trực thuộc Bộ Y tế, với truyền thống lâu đời và kỷ luật thép. Mô hình này đã hoàn thành xuất sắc sứ mệnh lịch sử trong thế kỷ 20, trong kháng chiến và xây dựng hòa bình khi tạo ra sự thống nhất trong chỉ đạo tuyến và gắn kết chặt chẽ với hệ thống bệnh viện công.

Tuy nhiên, thế kỷ 21 với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã thay đổi tất cả. Một trường Y biệt lập sẽ lấy đâu ra các giáo sư khoa học máy tính để dạy sinh viên về AI trong y tế, hay các chuyên gia luật để giảng về luật quốc tế?

Sinh viên năm thứ 3 của Trường Y Harvard trước khi thực hành tại Bệnh viện Đa khoa Massachusetts. Ảnh:bwhbulletin.org

Sinh viên năm thứ 3 của Trường Y Harvard trước khi thực hành tại Bệnh viện Đa khoa Massachusetts. Ảnh:bwhbulletin.org

Nhìn sang Mỹ, quốc gia sở hữu nền y học tiên tiến bậc nhất thế giới, khái niệm "trường đại học y chuyên biệt" gần như không tồn tại theo cách hiểu của chúng ta. Tại đó, trường Y luôn là một thực thể hữu cơ nằm trong các đại học đa ngành, như Harvard Medical School thuộc Đại học Harvard, Johns Hopkins School of Medicine thuộc Đại học Johns Hopkins. Mỹ không quy định việc trường Y phải sở hữu bệnh viện thực hành.

Cấu trúc đào tạo của Mỹ không có tranh luận về "chuyên" hay "không chuyên" ngay từ trứng nước. Sinh viên Y khoa không phải là học sinh tốt nghiệp phổ thông mà là những cử nhân đã hoàn thành 4 năm đại học với đủ các chuyên ngành, từ Văn học, Sinh học đến Kỹ thuật. Họ mang vào trường Y tư duy đa chiều của một trí thức toàn diện trước khi học cách cầm dao mổ. Mô hình này không làm "loãng" chất lượng Y khoa, mà tạo ra một hệ sinh thái cộng hưởng khổng lồ, nơi bác sĩ không chỉ biết chữa bệnh mà còn biết nghiên cứu và quản trị.

Bài học xương máu từ những cuộc "đại phẫu"

Nếu ví dụ về Mỹ có vẻ xa vời thì hãy nhìn vào Trung Quốc - quốc gia có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam hơn. Trước năm 2000, Trung Quốc cũng sở hữu hệ thống các trường đại học Y khoa độc lập trực thuộc Bộ Y tế. Nhưng để hiện thực hóa tham vọng xây dựng các đại học "đẳng cấp thế giới" (Dự án 211 và 985), Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện một cuộc "đại phẫu" chưa từng có: sáp nhập hàng loạt đại học y danh tiếng vào các đại học tổng hợp đa ngành.

Điển hình là Đại học Y khoa Bắc Kinh sáp nhập vào Đại học Bắc Kinh, và Đại học Y khoa Thượng Hải sáp nhập vào Đại học Phục Đán. Sau 2 thập kỷ, các con số đã nói lên tất cả: năng lực nghiên cứu khoa học của các trường Y sau sáp nhập tăng vọt nhờ tận dụng được nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất khổng lồ của đại học mẹ.

Tuy nhiên, Trung Quốc cũng để lại một bài học cảnh báo cho Việt Nam: sự sáp nhập hay mở rộng phải đi kèm với cơ chế quản trị đặc thù. Tại Đại học Bắc Kinh, khối Sức khỏe vẫn giữ quyền tự chủ rất cao về nhân sự và tài chính, hoạt động như một "trường trong trường".

Một buổi học tại giảng đường ở Trung tâm Khoa học sức khỏe thuộc Đại học Bắc Kinh. Ảnh: Đại học Bắc Kinh

Một buổi học tại giảng đường ở Trung tâm Khoa học sức khỏe thuộc Đại học Bắc Kinh. Ảnh: Đại học Bắc Kinh

Năm 2020, Pháp đã thực hiện một cuộc cách mạng: xóa bỏ kỳ thi PACES khắc nghiệt và thay thế bằng lộ trình tích hợp (PASS và L.AS). Lộ trình L.AS cho phép sinh viên học một bằng cử nhân bất kỳ (như Văn học, Luật) tại một trường đại học tổng hợp, kèm theo một "gói" kiến thức y tế để chuyển tiếp sang trường Y. Triết lý của Pháp rất rõ ràng: bác sĩ tương lai không chỉ cần giỏi Toán, Hóa, họ cần sự thấu cảm xã hội và tư duy nhân văn. Việc mở cửa cho các trường đại học đa ngành tham gia vào giai đoạn tiền Y khoa là cách để đa dạng hóa nguồn nhân lực, tránh tạo ra những "cỗ máy chữa bệnh" vô cảm.

Trong nỗ lực hiện đại hóa nền giáo dục đại học và tham gia vào tiến trình Bologna, Chính phủ Nga đã thúc đẩy việc thành lập các đại học Liên bang khổng lồ, hoạt động theo mô hình đa ngành phương Tây. Các trường này, như Đại học Liên bang Kazan hay Đại học Tổng hợp Moscow (Lomonosov) đã mở lại hoặc thành lập mới các viện Y học.

Sự xuất hiện của các khoa Y trong đại học đa ngành đã tạo ra một cuộc cạnh tranh thú vị nhưng cũng đầy thách thức tại Nga. Trong khi sinh viên trường chuyên biệt thường tự tin hơn về kỹ năng lâm sàng thì sinh viên Y khoa của đại học đa ngành tự hào hơn về cơ sở vật chất và môi trường học thuật. Bài học rút ra là dù tiền bạc hay cơ sở vật chất hiện đại, dù chuyên biệt hay không thì sự gắn kết thực sự với bệnh viện thực hành là điều không phải bàn cãi.

Thái Lan đã giải quyết bài toán thiếu hụt bác sĩ nông thôn và cơ sở thực hành cho các đại học đa ngành thông qua dự án CPIRD (Collaborative Project to Increase Production of Rural Doctors). Thay vì bắt buộc mỗi trường đại học phải xây bệnh viện riêng tốn kém, Bộ Y tế Thái Lan và Bộ Giáo dục đã hợp tác để nâng cấp các bệnh viện tỉnh trở thành các trung tâm Giáo dục Y khoa đạt chuẩn. Các trường đại học (như Mahidol, Chulalongkorn) gửi sinh viên về các trung tâm này để đào tạo lâm sàng. Đây là mô hình "win - win": bệnh viện tỉnh có nhân lực, trường đại học có cơ sở thực hành, và sinh viên được tiếp xúc với mô hình bệnh tật đa dạng.

Chốt chặn "niềm tin”

Trở lại với câu hỏi nhức nhối được thảo luận tại Quốc hội vừa qua: tại sao ở Việt Nam, việc trường khối ngành khác mở ngành Y lại gây lo lắng đến thế? Tôi cho rằng câu trả lời nằm ở hai chữ "niềm tin". Chúng ta lo ngại vì thiếu công cụ để kiểm soát chất lượng thực sự.

Bác sĩ Pittaya Lhawong, Giám đốc Bệnh viện Sop Moei tại tỉnh Mae Hong Son, Thái Lan đi cùng một nhóm y tế công cộng để khám bệnh tại tỉnh Mae Hong Son gần biên giới với Myanmar, ngày 20/2/2025. Ảnh: benarnews.org

Bác sĩ Pittaya Lhawong, Giám đốc Bệnh viện Sop Moei tại tỉnh Mae Hong Son, Thái Lan đi cùng một nhóm y tế công cộng để khám bệnh tại tỉnh Mae Hong Son gần biên giới với Myanmar, ngày 20/2/2025. Ảnh: benarnews.org

Ở Nhật Bản và Hàn Quốc, vấn đề này được giải quyết triệt để bằng chốt chặn cuối cùng là các tổ chức kiểm định độc lập. Tại Nhật Bản, dù là Đại học Tokyo danh giá hay một trường y tư thục mới mở, tất cả đều phải vượt qua bộ tiêu chuẩn kiểm định của JACME (Japan Accreditation Council for Medical Education).

JACME hoạt động độc lập, không chịu sức ép từ bộ chủ quản hay danh tiếng của trường. Họ chỉ quan tâm những con số biết nói: tỷ lệ sinh viên/giường bệnh là bao nhiêu, sinh viên có được trực tiếp khám lâm sàng không.

Hàn Quốc còn quyết liệt hơn khi những trường đại học đa ngành mở khoa Y nhưng đầu tư hời hợt, thiếu bệnh viện thực hành sẽ bị “điểm mặt chỉ tên”, cắt giảm chỉ tiêu, thậm chí buộc phải đóng cửa vĩnh viễn như trường hợp của Đại học Seonam. Tại xứ sở kim chi, không có chuyện "tuyển sinh trước, hoàn thiện sau", hoàn toàn không có vùng cấm.

Lời giải cho Việt Nam: Dựng hàng rào kỹ thuật

Bài học từ quốc tế cho thấy con đường duy nhất là chuẩn hóa và minh bạch hóa. Thay vì tranh cãi về việc "ai được phép đào tạo", chúng ta cần thiết lập những "hàng rào kỹ thuật" đủ cao để chỉ những đơn vị thực sự nghiêm túc và có tiềm lực tài chính hùng mạnh mới có thể vượt qua.

Thứ nhất là luật hóa mối quan hệ viện - trường. Học tập mô hình Mỹ và Thái Lan, Việt Nam cần quy định cứng: bất kỳ cơ sở nào muốn đào tạo bác sĩ bắt buộc phải sở hữu bệnh viện thực hành hoặc có hợp đồng liên kết chiến lược, độc quyền với một bệnh viện đạt chuẩn. Nếu trường đa ngành không đủ tiền xây bệnh viện riêng? Hãy buộc họ phải đầu tư tài chính ngược lại cho bệnh viện công để "mua" quyền đào tạo thực sự.

Thứ hai là dùng kỳ thi quốc gia làm thước đo chuẩn mực. Chúng ta đang chuẩn bị triển khai kỳ thi cấp chứng chỉ hành nghề bác sĩ quốc gia. Đây chính là "chìa khóa vàng". Hãy biến kỳ thi này thành một bộ lọc công minh nhất. Nếu một trường đại học đa ngành tuyển sinh ồ ạt nhưng tỷ lệ sinh viên ra trường qua được kỳ thi quốc gia thấp, thị trường sẽ tự đào thải họ.

Thứ ba là thiết lập cơ chế kiểm định độc lập. Cần thành lập một hội đồng kiểm định Y khoa độc lập theo tiêu chuẩn quốc tế (như WFME), tách biệt khỏi sự quản lý hành chính. Hội đồng này sẽ đánh giá định kỳ và công khai kết quả. Những trường - kể cả trường công lập lâu đời - nếu không đạt chuẩn về cơ sở vật chất lâm sàng, tỷ lệ giảng viên/sinh viên, sẽ bị tước quyền tuyển sinh.

Lịch sử y học thế giới đã chứng minh: chất lượng không sinh ra từ sự biệt lập mà sinh ra từ sự tích hợp và kiểm soát chuẩn mực. Đã đến lúc Việt Nam cần tiếp tục cập nhật với xu thế thế giới, nhưng đồng thời phải siết chặt kỷ cương bằng những công cụ quản trị hiện đại. Chỉ khi đó, tấm bằng bác sĩ, dù được cấp bởi Đại học Y Hà Nội hay một đại học đa ngành nào đó mới thực sự mang cùng một trọng lượng: trọng lượng của tri thức, y đức và của từ mẫu cứu người.

Nguyễn Phước Thắng

Nguồn VietnamNet: https://vietnamnet.vn/ai-duoc-phep-dao-tao-bac-si-va-4-bai-hoc-voi-viet-nam-2467925.html