Đột quỵ ở người trẻ có thể gây ra biến chứng nguy hiểm gì?
Một số người trẻ có thể bị liệt sau cơn đột quỵ, ảnh hưởng đáng kể đến việc di chuyển tay chân, thậm chí có bệnh nhân còn gặp phải tình trạng suy giảm hoặc mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.

(Ảnh: Getty images)
Không chỉ tiềm ẩn nguy cơ tử vong hoặc gây tổn thương nghiêm trọng ngay trong thời điểm xảy ra cơn đột quỵ, hầu hết người trẻ sau khi trải qua đột quỵ đều phải đối mặt với tình trạng mất hoàn toàn hoặc suy giảm nghiêm trọng khả năng lao động.
Điều này xuất phát từ thực tế các biến chứng do đột quỵ gây ra ở người trẻ thường tập trung vào những cơ quan quan trọng, dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức, ảnh hưởng đến khả năng phán đoán, ghi nhớ, cũng như hạn chế đáng kể khả năng vận động và di chuyển trong cuộc sống hằng ngày.
Đột quỵ ở người trẻ gồm những loại nào?
Có 2 dạng đột quỵ ở người trẻ, bao gồm đột quỵ do xuất huyết não, chiếm khoảng 15% các trường hợp đột quỵ, xảy ra do thành động mạch xơ cứng và tạo ra vết nứt, vỡ, từ đó khiến máu bị chảy ra bên ngoài. Tình trạng đột quỵ do xuất huyết não đặc biệt nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao.
Dạng thứ hai là đột quỵ liên quan đến thiếu máu não cục bộ. Dạng đột quỵ này phổ biến hơn, chiếm 85% các trường hợp đột quỵ. Nguyên nhân loại đột quỵ này ở người trẻ tuổi là do cục máu đông cản trở hoặc làm tắc nghẽn dòng máu di chuyển lên não để nuôi dưỡng các tế bào não.
Ngoài ra, còn có trường hợp đột quỵ do thiếu máu não thoáng qua hay còn gọi là T.I.A là tình trạng động mạch não bị tắc nghẽn nhưng sau đó tự lưu thông (diễn tiến trong vòng 1 giờ).
Các biến chứng đột quỵ ở người trẻ tuổi
Đột quỵ ở người trẻ tuổi cũng có thể dẫn đến những biến chứng tương tự như ở người cao tuổi. Tuy nhiên, nhờ sức khỏe nền tảng của người trẻ thường tốt hơn, khả năng hồi phục sau đột quỵ có thể cao hơn.
Mặc dù vậy, nếu mức độ đột quỵ nghiêm trọng, người bệnh vẫn có nguy cơ chịu những hậu quả nặng nề. Những biến chứng phổ biến của đột quỵ gồm:
Động kinh
Sự rối loạn trong hoạt động của não bộ có thể dẫn đến tình trạng co giật ở bệnh nhân sau khi trải qua điều trị đột quỵ.
Tắc nghẽn mạch máu
Tắc nghẽn mạch máu do sự hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch ở chân có thể gây ra tình trạng mất hoặc hạn chế khả năng vận động.
Sưng và phù nề não
Biến chứng này làm cho người bệnh gặp khó khăn trong việc đi lại. Một số người trẻ có thể bị liệt sau cơn đột quỵ, ảnh hưởng đáng kể đến việc di chuyển tay chân. Trong một số trường hợp hiếm, bệnh nhân còn gặp phải tình trạng suy giảm hoặc mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
Đau tim
Khoảng một nửa số trường hợp đột quỵ ở người trẻ có liên quan đến xơ vữa động mạch. Khi động mạch trở nên xơ cứng và thu hẹp, nguy cơ xảy ra các cơn đau tim sẽ tăng cao.

(Ảnh: Vietnam+)
Nhiễm trùng đường tiết niệu và bàng quang
Đây là một biến chứng phổ biến ở những bệnh nhân bị đột quỵ. Khi trải qua cơn đột quỵ, người bệnh thường mất khả năng kiểm soát chức năng bàng quang, dẫn đến việc bác sỹ phải sử dụng ống thông Foley để dẫn lưu nước tiểu.
Tuy nhiên, việc sử dụng ống thông này cũng đi kèm với nguy cơ gây nhiễm trùng, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Viêm phổi
Sau khi trải qua cơn đột quỵ, những người trẻ tuổi thường gặp phải khó khăn đáng kể trong việc nhai và nuốt thức ăn một cách bình thường. Tình trạng này không chỉ làm giảm khả năng ăn uống mà còn kéo theo những hệ lụy nghiêm trọng khác.
Cụ thể, việc không thể kiểm soát tốt hoạt động nhai nuốt có thể dẫn đến tình trạng thức ăn hoặc đồ uống đi sai hướng, thay vì xuống thực quản để vào dạ dày thì lại bị chuyển vào phổi. Điều này tạo cơ hội cho các tác nhân gây viêm nhiễm phát triển, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nguy hiểm như viêm phổi hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác.

(Ảnh: Vietnam+)
Viêm loét, hoại tử
Những người trẻ tuổi không may bị đột quỵ thường phải trải qua giai đoạn nằm liệt giường cả trong quá trình điều trị lẫn sau khi kết thúc liệu trình.
Việc phải duy trì tình trạng bất động trong một thời gian dài không chỉ làm tăng nguy cơ bị liệt mà còn dễ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng khác, chẳng hạn như viêm loét da do áp lực khi cơ thể chịu đựng một tư thế cố định trong thời gian dài.
Điều này đòi hỏi sự chăm sóc chu đáo, phối hợp cùng các phương pháp phục hồi chức năng hợp lý để cải thiện sức khỏe và hạn chế tối đa những hệ lụy về sau.
Co cứng chi, đau vai
Các tín hiệu thần kinh từ não đến các cơ quan trong cơ thể thường bị gián đoạn sau khi xảy ra đột quỵ. Điều này, kết hợp với tình trạng bất động kéo dài, dẫn đến hiện tượng co cứng ở các chi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của bệnh nhân.
Người bệnh thường rơi vào tình trạng suy giảm sức khỏe toàn diện hoặc gặp phải những hạn chế đáng kể trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Đặc biệt, trong một số trường hợp, những bệnh nhân bị yếu hoặc liệt ở một bên tay có nguy cơ cao gặp phải các cơn đau nhức kéo dài ở vùng vai, khiến chất lượng cuộc sống bị suy giảm nghiêm trọng hơn.
Suy giảm nhận thức
Suy giảm khả năng nhận thức ở người trẻ tuổi là một biến chứng thường gặp sau đột quỵ.
Trầm cảm
Sau khi trải qua một cơn đột quỵ, tâm lý của bệnh nhân thường rơi vào trạng thái hỗn loạn và khó khăn với một chuỗi cảm xúc tiêu cực như sốc, thất vọng, buồn bã, áy náy hoặc thậm chí là cảm giác bất lực.
Những áp lực cảm xúc nặng nề này có thể dẫn đến sự suy giảm tinh thần nghiêm trọng, khiến không ít người rơi vào tình trạng trầm cảm kéo dài sau biến cố sức khỏe nghiêm trọng này. Việc đối mặt với những thay đổi lớn trong cả thể chất lẫn tinh thần khiến họ mất đi niềm tin, dễ dàng thấy mình kẹt trong vòng xoáy của cảm giác tự trách và cô đơn.

(Ảnh: Vietnam+)
Mất khả năng ngôn ngữ
Sau khi trải qua một cơn đột quỵ, người bệnh thường đối mặt với nguy cơ bị gián đoạn nghiêm trọng trong chức năng ngôn ngữ của mình, thậm chí có khả năng hoàn toàn mất khả năng giao tiếp một cách đột ngột.
Những triệu chứng phổ biến mà họ gặp phải thường bao gồm khó khăn trong việc phát âm hoặc diễn đạt, lời nói trở nên rời rạc, không đầy đủ ý nghĩa hoặc không liên quan đến ngữ cảnh.
Một số trường hợp còn xuất hiện tình trạng nói nhảm hoặc phát ngôn không kiểm soát, gây cản trở lớn đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội của họ./.