EU ETS – nền tảng định giá carbon giúp CBAM vận hành

CBAM thường được nhìn như một loại 'thuế carbon' mới của Liên minh Châu Âu, làm gia tăng chi phí đối với hàng hóa nhập khẩu. Tuy nhiên, cách tiếp cận này mới chỉ phản ánh bề mặt của vấn đề.

Trên thực tế, CBAM không thể tồn tại như một chính sách độc lập, mà là phần mở rộng tất yếu của một cơ chế đã định giá carbon bên trong EU suốt gần hai thập kỷ: Hệ thống giao dịch phát thải của Liên minh châu Âu (EU Emissions Trading System – EU ETS). Câu hỏi cốt lõi không nằm ở việc CBAM thu bao nhiêu tiền, mà là vì sao EU có thể mở rộng cơ chế định giá carbon của mình ra ngoài biên giới?

EU ETS: khi carbon trở thành một biến số kinh tế

EU ETS không đơn thuần là một chính sách môi trường, mà là một cơ chế thị trường được thiết kế để định giá carbon trong nền kinh tế EU. Được triển khai từ năm 2005 theo mô hình “trần và giao dịch” (cap-and-trade), hệ thống này đặt ra một giới hạn phát thải chung, sau đó phát hành các “hạn ngạch” có giá trị giao dịch. Khi trần phát thải giảm dần qua các năm, mức khan hiếm của hạn ngạch được “lập trình” tăng lên, giúp carbon có giá thị trường và tạo động lực giảm phát thải theo cách ít tốn kém nhất.

Mô hình của EU ETS. Ảnh: Senken

Mô hình của EU ETS. Ảnh: Senken

Điểm đáng chú ý là EU ETS không đứng ngoài kinh tế thực. Hệ thống này bao phủ phát thải của khoảng 10.000 cơ sở trong lĩnh vực năng lượng và công nghiệp chế biến – chế tạo, cùng với các hãng hàng không trong phạm vi áp dụng, tức là nó đi thẳng vào lõi của cấu trúc sản xuất và năng lực cạnh tranh của EU. Chính vì vậy, “giá carbon” từ EU ETS trở thành một tín hiệu kinh tế: doanh nghiệp buộc phải đưa phát thải vào quyết định đầu tư, lựa chọn công nghệ và cấu trúc chi phí dài hạn. Bằng chứng thực nghiệm cũng cho thấy EU ETS có thể thúc đẩy doanh nghiệp được điều chỉnh tăng đầu tư, qua đó tác động đến năng suất và hành vi đổi mới.

Về thiết kế chính sách, EU chủ trương phân bổ hạn ngạch chủ yếu qua đấu giá (bên cạnh một phần cấp miễn phí để xử lý rủi ro rò rỉ carbon), và trong giai đoạn 2021–2025, khoảng 51,5% trần phát thải hằng năm được đưa ra đấu giá ban đầu. Khi carbon đã có giá thị trường và được “cắm” vào cơ chế cạnh tranh nội khối như vậy, nó tự nhiên trở thành một biến số có thể lan truyền sang thương mại, mở đường cho bước đi tiếp theo của EU.

Vì sao EU có thể “xuất khẩu” cơ chế định giá carbon?

Khi EU ETS đã vận hành như một thị trường định giá carbon nội khối, một vấn đề kinh tế nhanh chóng xuất hiện: giá carbon không chỉ tác động đến môi trường, mà trực tiếp ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp EU. Khi chi phí phát thải ngày càng được phản ánh rõ trong giá thành, hàng hóa sản xuất trong EU đứng trước nguy cơ bị cạnh tranh bởi các sản phẩm nhập khẩu có cường độ phát thải cao hơn nhưng không chịu chi phí tương đương. Nếu không có cơ chế điều chỉnh phù hợp, hệ thống định giá carbon nội khối có thể bị vô hiệu hóa ngay trong một nền kinh tế mở.

Chính trong bối cảnh đó, CBAM được thiết kế không phải như một chính sách môi trường bổ sung, mà như công cụ bảo vệ hiệu lực của EU ETS. Về bản chất, CBAM nhằm đảm bảo rằng chi phí carbon đã được định giá bên trong EU không bị “né tránh” thông qua thương mại quốc tế. Khi hàng hóa nhập khẩu vào EU phải phản ánh chi phí phát thải tương đương, tín hiệu giá carbon của EU ETS mới giữ được ý nghĩa kinh tế.

Giá carbon không chỉ tác động đến môi trường, mà trực tiếp ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp EU. Ảnh: Unsplash

Giá carbon không chỉ tác động đến môi trường, mà trực tiếp ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp EU. Ảnh: Unsplash

EU có thể mở rộng logic định giá này ra ngoài biên giới trước hết nhờ sức nặng thị trường. Là một trong những thị trường nhập khẩu lớn nhất thế giới, EU có khả năng biến các chuẩn mực nội khối thành điều kiện tiếp cận thị trường. Trong thực tế thương mại toàn cầu, nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường hay an toàn của EU đã từng trở thành “chuẩn ngầm” mà nhà xuất khẩu buộc phải tuân theo, và carbon đang đi theo con đường tương tự.

Quan trọng hơn, EU không mở rộng một ý tưởng trừu tượng, mà mở rộng một cơ chế đã vận hành thực tế. EU ETS tạo ra giá carbon dựa trên thị trường, có khung pháp lý rõ ràng và có tính cưỡng chế trong nội khối. CBAM được xây dựng để đối chiếu chi phí carbon của hàng nhập khẩu với mức chi phí mà doanh nghiệp EU đang gánh chịu, thay vì áp đặt một mức thu tùy ý.

Trong cách trình bày chính sách, EU cũng tránh khung diễn giải mang tính bảo hộ. CBAM được đặt trong ngôn ngữ của “bình đẳng cạnh tranh”, nhấn mạnh nguyên tắc đối xử tương đương giữa hàng hóa sản xuất trong và ngoài EU. Theo logic này, EU không “đánh thuế thế giới”, mà yêu cầu các đối tác thương mại phản ánh chi phí của hệ thống định giá carbon mà EU đã xây dựng và đang vận hành.

Doanh nghiệp ngoài EU đang tham gia vào cuộc chơi nào?

Khi CBAM được triển khai, doanh nghiệp ngoài EU – dù không thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của EU ETS – vẫn bị kéo vào cùng một logic định giá carbon. Họ phải đo lường phát thải, khai báo dữ liệu và chấp nhận việc chi phí carbon được tính vào giá hàng hóa khi tiếp cận thị trường EU. Điều đáng chú ý là các doanh nghiệp này tham gia vào một hệ thống mà họ không góp phần thiết kế, cũng không có vai trò trong việc điều chỉnh các thông số nền tảng.

Trong bối cảnh đó, trọng tâm của vấn đề không nằm ở việc chi phí carbon là vài chục hay vài trăm euro mỗi tấn. Điều cốt lõi là quyền định giá và quyền thiết lập chuẩn mực. Khi EU đã xác lập được một mức giá carbon có tính thị trường và mở rộng logic đó ra thương mại, các doanh nghiệp ngoài EU buộc phải “dịch” hoạt động sản xuất của mình theo một hệ quy chiếu do bên khác đặt ra. Carbon, từ chỗ là một vấn đề môi trường nội bộ, trở thành một yếu tố thương mại ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường.

Cùng với đó, carbon cũng dần mang tính chất tài chính. Việc đo lường phát thải, chứng minh cường độ carbon và tuân thủ các chuẩn mực liên quan không chỉ tác động đến chi phí sản xuất, mà còn ảnh hưởng đến định giá hợp đồng, điều kiện tín dụng và rủi ro chuỗi cung ứng. Trong môi trường này, phát thải không còn là “ngoại tác” đứng ngoài bảng cân đối, mà trở thành một biến số ngày càng hiện hữu trong quyết định kinh doanh.

Khi EU đã nắm trong tay quyền định giá carbon thông qua EU ETS và CBAM, câu hỏi tất yếu được đặt ra cho các nền kinh tế xuất khẩu: chấp nhận tham gia cuộc chơi theo luật của người khác, hay từng bước xây dựng năng lực định giá của chính mình? Với Việt Nam, đây không còn là vấn đề lý thuyết.

Việt Nam: chấp nhận bị định giá hay tự xây dựng cơ chế?

Việt Nam đã đưa ra các cam kết mạnh mẽ về giảm phát thải, bao gồm mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và lộ trình xây dựng thị trường carbon trong nước. Tuy nhiên, giữa cam kết và thực tiễn vẫn tồn tại một khoảng cách đáng kể. Đến nay, cơ chế định giá carbon ở Việt Nam chưa vận hành theo nghĩa thị trường; carbon vẫn chủ yếu được nhìn nhận như một yêu cầu tuân thủ môi trường, hơn là một biến số kinh tế cần được quản trị. Phần lớn doanh nghiệp chưa quen với việc đo lường phát thải một cách hệ thống, càng chưa coi carbon là yếu tố chi phí gắn với quyết định đầu tư, sản xuất và hợp đồng thương mại.

Trong bối cảnh đó, việc EU ETS và CBAM bước vào giai đoạn thực thi đầy đủ sẽ tạo ra một kênh truyền chi phí mới. Chi phí carbon, vốn được hình thành trong hệ thống định giá của EU, sẽ “xuất khẩu ngược” vào chuỗi cung ứng của các nước xuất khẩu, trong đó có Việt Nam. Khi không có mức giá carbon nội địa để đối chiếu hoặc bù trừ, doanh nghiệp Việt Nam buộc phải chấp nhận mức giá do thị trường bên ngoài xác lập, dù họ không tham gia vào quá trình thiết kế hay điều chỉnh cơ chế đó.

Rủi ro ở đây không chỉ dừng lại ở xuất khẩu sang EU. Khi carbon ngày càng được tích hợp vào các tiêu chí đánh giá rủi ro, phát thải sẽ ảnh hưởng đến định giá tài sản, điều kiện tín dụng và khả năng tiếp cận vốn. Các doanh nghiệp có cường độ phát thải cao có thể đối mặt với chi phí vốn lớn hơn, trong khi các ngành phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu sẽ chịu áp lực tái cấu trúc nhanh hơn. Ở cấp độ nền kinh tế, năng lực cạnh tranh dài hạn không chỉ phụ thuộc vào chi phí lao động hay năng suất, mà ngày càng gắn với khả năng quản trị carbon như một yếu tố kinh tế.

Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra cho Việt Nam không đơn thuần là phản ứng trước CBAM, mà là lựa chọn chiến lược: tiếp tục để carbon của mình bị định giá từ bên ngoài, hay từng bước xây dựng một cơ chế định giá đủ tin cậy để chủ động tham gia cuộc chơi.

(1) EC (2025) – EU Emissions Trading System https://climate.ec.europa.eu/eu-action/carbon-markets/eu-emissions-trading-system-eu-ets_en

(2) EC (2025) – Scope of the EU ETS https://climate.ec.europa.eu/eu-action/carbon-markets/eu-emissions-trading-system-eu-ets/scope-eu-ets_en

(3) EC (2025) - Auctioning of allowances https://climate.ec.europa.eu/eu-action/carbon-markets/eu-emissions-trading-system-eu-ets/auctioning-allowances_en

(*) Chuyên gia Tài chính & Vận hành, Phát triển và ESG; Nguyên Quản lý Tài chính và Vận hành cao cấp tại Tổ chức Winrock International.

Phạm Thu trang (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/eu-ets-nen-tang-dinh-gia-carbon-giup-cbam-van-hanh/