NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG - Kinh nghiệm các nước và khuyến nghị cho Việt Nam (Bài 3): Chìa khóa vượt 'bẫy năng suất'
Phóng viên Báo Điện tử Chính phủ đã có cuộc trao đổi với ông Bart van Ark, Giáo sư chuyên nghiên cứu về năng suất tại Đại học Manchester, Anh, Giám đốc điều hành Viện Năng suất, nhằm làm rõ các xu hướng lớn về năng suất lao động toàn cầu năm 2026, cũng như những gợi mở chính sách cho Việt Nam trên con đường hiện thực hóa mục tiêu trở thành nước phát triển vào năm 2045.
>> NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG - Kinh nghiệm các nước và khuyến nghị cho Việt Nam (Bài 1)
>> NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG - Kinh nghiệm các nước và khuyến nghị cho Việt Nam (Bài 2): Góc nhìn chuyên gia Nhật Bản

Giáo sư Bart van Ark
Giáo sư Bart van Ark là nhà kinh tế học có uy tín quốc tế trong nghiên cứu năng suất, đổi mới và chuyển đổi số. Các nghiên cứu của ông bao quát nhiều lĩnh vực, từ tăng trưởng kinh tế, kinh tế phát triển, lịch sử kinh tế cho đến kinh tế và kinh doanh quốc tế.
Từ năm 2008-2020, ông giữ vị trí Kinh tế trưởng và đứng đầu Trung tâm Kinh tế, Chiến lược và Tài chính của The Conference Board - tổ chức nghiên cứu kinh tế hàng đầu thế giới có trụ sở tại New York, ông phụ trách việc xây dựng và công bố các chỉ số kinh tế, cũng như dự báo tăng trưởng được giới quan sát quốc tế theo dõi rộng rãi.
Tăng trưởng năng suất toàn cầu có khả năng giảm vào năm 2026
Thưa ông, những yếu tố mang tính cấu trúc nào sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến xu hướng năng suất lao động toàn cầu khi bước vào năm 2026?
Giáo sư Bart van Ark: Động lực then chốt của năng suất là cầu, chứ không phải cung. Tuy nhiên, kinh tế thế giới được dự báo giảm tốc trong năm 2026 so với 2025, khiến yếu tố cầu khó tạo thêm lực đẩy cho tăng trưởng năng suất.
Bên cạnh đó, một loạt thách thức dài hạn từ phía cung tiếp tục gây sức ép và có thể trở nên rõ nét hơn trong thời gian tới.
Gián đoạn thương mại và đầu tư: Kỷ nguyên hội nhập sâu rộng và chuỗi cung ứng tối ưu đã qua. Căng thẳng địa chính trị làm xói mòn những lợi ích mà thương mại sâu rộng mang lại. Các thỏa thuận thương mại phân mảnh nếu xuất hiện cũng chỉ đóng góp hạn chế cho năng suất.
Cam kết khí hậu suy yếu: Chính sách khí hậu đang chuyển từ giảm phát thải sang thích ứng. Thích ứng giúp giảm rủi ro thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra nhưng không trực tiếp tạo động lực năng suất, vì trọng tâm là tăng khả năng chống chịu nhiều hơn là mở ra cơ hội phát triển mới.
Sức ép dân số học: Làn sóng nghỉ hưu của thế hệ "baby boomers" đẩy tăng trưởng lực lượng lao động toàn cầu xuống mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ. Tự động hóa và AI có thể bù đắp phần nào, nhưng cần đầu tư mạnh vào kỹ năng và vốn con người.
Trong bối cảnh đó, cuộc cạnh tranh nhân lực toàn cầu sẽ gia tăng, tạo ưu thế cho các doanh nghiệp lớn có tiềm lực, đồng thời nới rộng khoảng cách giữa nhóm dẫn đầu năng suất và phần còn lại.
Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu nằm ở việc tự động hóa các tác vụ lặp lại, mang lại hiệu quả trong ngắn hạn. Song lợi ích này sẽ sớm suy giảm nếu không đi kèm đổi mới tổ chức và phát triển nguồn nhân lực.
Tăng trưởng năng suất toàn cầu (tính theo GDP trên mỗi giờ làm việc) có khả năng giảm xuống khoảng 2-2,2% trong năm 2026, từ mức 2,4-2,5% của năm 2025.
Đổi mới công nghệ-động lực trung tâm để tăng năng suất
Từ kinh nghiệm của châu Âu và Vương quốc Anh, xin ông cho biết những công cụ chính sách nào được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc duy trì tăng trưởng năng suất dài hạn?
Giáo sư Bart van Ark: Đổi mới công nghệ tiếp tục là động lực trung tâm của tăng trưởng năng suất, đặc biệt khi gắn với một môi trường kinh doanh năng động, giúp dịch chuyển nguồn lực từ các doanh nghiệp kém hiệu quả sang những doanh nghiệp có năng suất cao hơn.
Để duy trì tăng trưởng bền vững, các quốc gia cần cam kết dài hạn trong phát triển hạ tầng, đầu tư số, hệ thống năng lượng hiện đại; đồng thời chú trọng phát triển vốn con người không chỉ qua giáo dục phổ thông mà còn qua nâng cao kỹ năng và học tập suốt đời.
Yếu tố cầu mạnh hơn cũng có thể hỗ trợ năng suất, nhưng chỉ phát huy tác dụng khi đi cùng chính sách vĩ mô ổn định và thể chế tin cậy, tạo nền tảng để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư và người dân tăng chi tiêu cho các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
Làm gì để giữ vững đà tăng năng suất
Nhiều nền kinh tế thu nhập trung bình có nguy cơ rơi vào tình trạng trì trệ năng suất. Theo ông, những "bẫy năng suất" nào cần tránh trong những năm tới?
Giáo sư Bart van Ark: "Bẫy thu nhập trung bình" là thách thức thường gặp ở các nền kinh tế mới nổi, khi động lực tăng trưởng dựa trên những lợi thế ban đầu, như lao động giá rẻ, tiếp thu công nghệ sẵn có và đầu tư vào hạ tầng, giáo dục cơ bản, dần mất hiệu lực.
Ở giai đoạn này, để duy trì tăng trưởng, mức lương tăng cần đi đôi với việc nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo trong nước. Cạnh tranh toàn cầu ngày càng dựa vào lợi thế đổi mới mang tính chiến lược, thường được hình thành trong các chuỗi cung ứng khu vực và quốc tế.
Để giữ vững đà tăng năng suất, chính sách cạnh tranh phải thúc đẩy tính năng động của thị trường và duy trì động lực đổi mới liên tục. Bên cạnh đó, chính sách công nghiệp có thể đóng vai trò hỗ trợ quan trọng, đặc biệt khi chính phủ phối hợp với khu vực tư nhân trong các ngành đòi hỏi đầu tư quy mô lớn hoặc sự điều phối tập trung.
Việt Nam có chiến lược với lộ trình rõ ràng
Ông có khuyến nghị gì để Việt Nam tiếp tục nâng cao năng suất lao động trong những năm tới?
Giáo sư Bart van Ark: Việt Nam đã thúc đẩy năng suất và việc làm bền vững thông qua một chiến lược có lộ trình rõ ràng: Củng cố ổn định kinh tế vĩ mô, cải cách thể chế, phát triển hạ tầng và mở rộng hội nhập quốc tế. Những nền tảng này tiếp tục được hoàn thiện nhằm duy trì tăng trưởng năng suất trong dài hạn.
Dưới định hướng Tầm nhìn 2045, Việt Nam hướng tới trở thành nền kinh tế thu nhập cao dựa trên đổi mới sáng tạo - nghĩa là tăng trưởng phải thông minh hơn, bao trùm hơn và được dẫn dắt bởi đổi mới.
Một trọng tâm quan trọng của cách tiếp cận này là tạo ra giá trị chung, coi việc làm không chỉ là chi phí mà còn là nguồn lực cạnh tranh, đồng thời khai thác chuyển đổi số và chuyển đổi xanh như hai động cơ song hành của năng suất và công bằng xã hội.
Tuy vậy, Việt Nam vẫn đối diện một số thách thức lớn: Duy trì đà cải thiện năng suất trong bối cảnh biến động toàn cầu; mở rộng hệ thống bảo trợ xã hội toàn dân; xử lý tác động gián đoạn từ tự động hóa và rủi ro khí hậu.
Tự động hóa có thể nâng cao hiệu quả nhưng đồng thời gây sức ép lên việc làm, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến, chế tạo. Các rủi ro này có thể được kiểm soát thông qua tái đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động, cùng mô hình năng suất lai - kết hợp sản xuất tinh gọn, cải tiến chất lượng với tự động hóa có chọn lọc, vừa giữ được việc làm, vừa nâng cao khả năng cạnh tranh.
Xin trân trọng cảm ơn ông!
Diệu Hương (thực hiện)











