Ngành thủ công mỹ nghệ: Nỗ lực đáp ứng yêu cầu sản xuất xanh
Các hiệp định thương mại tự do mở ra cơ hội lớn cho ngành thủ công mỹ nghệ cả nước nói chung và Hà Nội nói riêng. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn xanh, yêu cầu về trách nhiệm xã hội, logistics và năng lực sản xuất vẫn là thách thức lớn.
Theo các chuyên gia ngành thủ công mỹ nghệ, để chinh phục thị trường quốc tế, doanh nghiệp không chỉ cần giữ bản sắc mà còn phải chủ động nâng chuẩn sản xuất.

Người tiêu dùng tìm hiểu sản phẩm thủ công mỹ nghệ tại Điểm trưng bày, giới thiệu và quảng bá sản phẩm OCOP Thủ đô, số 176 đường Quang Trung (phường Hà Đông).
Xanh hóa đang là thách thức
Ngành thủ công mỹ nghệ là một lĩnh vực đặc thù, khác biệt rõ rệt so với nhiều ngành sản xuất khác. Phần lớn các cơ sở sản xuất tập trung tại các làng nghề, với quy mô nhỏ và mang tính cộng đồng cao. Tuy nhiên, chính từ những làng nghề này đã ra đời những sản phẩm chứa đựng “linh hồn” của dân tộc, kết tinh giá trị văn hóa, bản sắc và tinh thần sáng tạo đặc trưng của người Việt.
Theo Chủ tịch Hiệp hội Thủ công mỹ nghệ và Làng nghề Hà Nội Hà Thị Vinh, đưa những sản phẩm mang đậm dấu ấn văn hóa ra thị trường quốc tế là một hành trình vừa thú vị, vừa đầy thử thách. Trong bối cảnh đó, việc Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia được đánh giá là cơ hội quý, điều kiện để các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và đưa sản phẩm Việt Nam đến thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, chuyển đổi xanh đang trở thành yêu cầu bắt buộc của chuỗi cung ứng quốc tế. Theo bà Hà Thị Vinh, các doanh nghiệp gốm sứ và thủ công mỹ nghệ xuất khẩu buộc phải đầu tư lớn để xây dựng hệ thống xử lý chất thải, vận hành sản xuất sạch và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường. Điều này tạo sức ép tài chính lớn, nhất là khi phần lớn thương hiệu trong ngành là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cùng với đó, các xung đột và chiến tranh trên thế giới đang tác động mạnh đến thương mại quốc tế, đặc biệt tại các thị trường lớn như EU. Khác với những ngành hàng thiết yếu như dệt may hay da giày, sản phẩm thủ công mỹ nghệ chủ yếu phục vụ nhu cầu trang trí và thưởng thức nghệ thuật, không phải là mặt hàng thiết yếu trong đời sống hằng ngày. Khi kinh tế toàn cầu gặp khó khăn, người tiêu dùng thường cắt giảm chi tiêu cho nhóm sản phẩm này, tạo ra thách thức lớn cho doanh nghiệp. Do vậy, dù được nhiều khách hàng quốc tế quan tâm, doanh nghiệp Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc đáp ứng các đơn hàng lớn và yêu cầu đồng nhất về chất lượng. Đây vừa là cơ hội để phát triển, vừa là thách thức cần vượt qua.
Trong bối cảnh xu hướng tiêu dùng xanh và phát triển bền vững trở thành tiêu chuẩn bắt buộc toàn cầu, các thị trường lớn như châu Âu và Mỹ ngày càng đặt ra nhiều yêu cầu khắt khe hơn. Doanh nghiệp muốn xuất khẩu phải đáp ứng các chứng chỉ về môi trường và trách nhiệm xã hội. Đây không chỉ là cam kết phát triển bền vững, mà còn là “giấy thông hành” để sản phẩm Việt tiếp cận các thị trường cao cấp.
Tuy nhiên, việc đạt được các tiêu chuẩn này đòi hỏi nhà máy phải có quy mô đủ lớn, quy trình sản xuất hiện đại và hệ thống quản trị chuyên nghiệp, một thách thức lớn đối với phần lớn các cơ sở thủ công mỹ nghệ Việt Nam hiện nay.
Doanh nghiệp phải nâng chuẩn sản xuất
Mặc dù thị trường quốc tế vẫn còn rất nhiều dư địa cho ngành thủ công mỹ nghệ, nhưng để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức. Những khó khăn này không chỉ liên quan đến quy mô sản xuất, mà còn về quản lý và năng lực vận hành, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của toàn ngành.
Một ví dụ điển hình là vấn đề bao bì. Gốm sứ dễ vỡ nên cần nhiều lớp bảo vệ. Tuy vậy, xu hướng tiêu dùng xanh buộc doanh nghiệp phải chuyển sang vật liệu thân thiện với môi trường. Một số đơn vị đã thử dùng giấy tổ ong, bìa tổ ong nhưng nguồn cung nội địa còn hạn chế, chi phí cao.
Về nguyên liệu, dù Việt Nam có trữ lượng khoáng sản gốm sứ dồi dào, nhưng theo Chủ tịch Hiệp hội Thủ công mỹ nghệ và Làng nghề Hà Nội Hà Thị Vinh, công tác khai thác và quản lý chưa hiệu quả, dẫn đến nguồn cung không ổn định. Nhiều doanh nghiệp phải nhập nguyên liệu từ nước ngoài, khiến chi phí tăng và giảm lợi thế cạnh tranh.
Logistics cũng là điểm nghẽn. Tiêu chuẩn quốc tế cho phép container 20 feet chứa 24 đến 28 tấn hàng, nhưng quy định vận chuyển trong nước chỉ cho phép 20 đến 22 tấn. Điều này buộc doanh nghiệp phải chia hàng, tăng chi phí vận chuyển. Bà Hà Thị Vinh nhấn mạnh, đây là vấn đề cần được tháo gỡ để giảm chi phí logistics cho xuất khẩu.
Để vượt qua các rào cản này, theo bà Hà Thị Vinh, cần xây dựng các mô hình điển hình tại các vùng làng nghề, đặc biệt đối với những ngành hàng có tiềm năng xuất khẩu lớn. Trong mô hình này, Nhà nước đóng vai trò “bà đỡ”, hỗ trợ mặt bằng, thiết bị, đồng thời tạo điều kiện để doanh nghiệp triển khai sản xuất đạt chuẩn quốc tế. Việc mời các chuyên gia tư vấn, hướng dẫn, sẽ giúp hình thành các mô hình đủ điều kiện xuất khẩu, từ đó các doanh nghiệp nhỏ hơn có thể học hỏi, chuẩn hóa quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Bên cạnh đó, công tác xúc tiến thương mại đóng vai trò then chốt. Việc tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế, tham gia các hội chợ lớn, gặp gỡ trực tiếp các đối tác nước ngoài là cần thiết để mở rộng thị trường và tăng cơ hội ký kết hợp đồng.
Ngoài ra, cần đẩy mạnh việc tổ chức các hội chợ quốc tế ngay tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách quốc tế mà không tốn nhiều chi phí. Một lợi thế khác là khách tham dự có thể trực tiếp tham quan nhà máy sản xuất, đánh giá tiềm năng doanh nghiệp, từ đó nâng cao cơ hội ký kết hợp đồng.











