Thuế thép 50% và tác động đến nền kinh tế Mỹ
Thuế nhập khẩu thép và nhôm của Mỹ tăng lên mức 50% giúp bảo vệ việc làm trong ngành sản xuất thép nhưng có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế Mỹ.
Tăng thuế thép - động thái được ngành công nghiệp thép Mỹ vốn đang gặp khó khăn hoan nghênh, nhưng lại gây lo ngại cho các lĩnh vực sử dụng nhiều kim loại này, từ các hãng sản xuất ô tô đến các nhà sản xuất ion. Việc tăng mạnh thuế lần này có thể chưa ảnh hưởng ngay đến túi tiền của người tiêu dùng Mỹ, nhưng các chuyên gia nhận định, giá cả trong các dự án xây dựng, xe hơi, đồ gia dụng và nhiều lĩnh vực khác gần như chắc chắn sẽ tăng theo. Và trong khi thuế có thể giúp bảo vệ việc làm trong ngành sản xuất thép, thì chúng cũng có thể gây tổn hại đến việc làm của những ngành lớn hơn.
Vì sao ông Trump tăng thuế thép?
Tổng thống Donald Trump vừa chính thức công bố tăng thuế nhập khẩu thép và nhôm từ 25% lên 50%, một bước đi được cho là mang tính quyết đoán, nhằm thúc đẩy sản xuất nội địa và bảo vệ ngành công nghiệp thép Mỹ vốn được xem là biểu tượng truyền thống của nền sản xuất Mỹ. Quyết định này lập tức gây tranh cãi khi nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các doanh nghiệp luyện kim trong nước nhưng lại vấp phải sự phản đối gay gắt từ các ngành sử dụng thép như xây dựng, ô tô, năng lượng và sản xuất bao bì. Tuy nhiên, động thái này không phải là đột ngột mà là sự tiếp nối nhất quán trong tư tưởng “Nước Mỹ trên hết” mà ông Trump theo đuổi từ nhiệm kỳ đầu tiên.
Chúng ta sẽ nâng mức thuế từ 25% lên 50% đối với thép nhập khẩu vào Mỹ, điều này sẽ củng cố hơn nữa ngành công nghiệp thép của chúng ta. Sẽ không ai có thể lách luật được nữa. Chúng ta đang nâng gấp đôi, từ 25% lên 50%. Nếu không có thép, thì không có quốc gia, không thể chế tạo vũ khí. Chúng ta sẽ làm gì? hay nói rằng: ‘Hãy sang Trung Quốc mua thép để chế tạo xe tăng và tàu chiến?’. Một ngành công nghiệp thép vững mạnh không chỉ là vấn đề danh dự, thịnh vượng hay niềm tự hào, mà trên hết, đó là vấn đề an ninh quốc gia.
Tổng thống Donald Trump nói.
Theo quan điểm của chính quyền Trump, trong nhiều thập kỷ qua, thép nhập khẩu giá rẻ, đặc biệt từ Trung Quốc và một số nước châu Á, đã gây ra sự cạnh tranh không công bằng, đẩy các nhà máy thép Mỹ vào cảnh suy yếu, cắt giảm lao động hoặc phải đóng cửa. Do đó, tăng thuế được xem là cú hích cần thiết để tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước lấy lại thị phần, đầu tư công nghệ mới, gia tăng tuyển dụng và phục hồi năng lực sản xuất.
Bên cạnh lý do kinh tế, yếu tố chính trị cũng đóng vai trò lớn trong quyết định này. Tăng thuế thép là thông điệp chính trị mạnh mẽ gửi tới các cử tri truyền thống của ông Trump - tầng lớp công nhân ở các bang công nghiệp như Pennsylvania, Ohio, Michigan, Wisconsin và West Virginia - những nơi mà ngành thép từng là "xương sống" của nền kinh tế địa phương. Đây là cách để ông Trump giữ vững cam kết tranh cử: đưa việc làm trở lại nước Mỹ, phục hồi ngành công nghiệp nặng và tái thiết tầng lớp lao động bị toàn cầu hóa làm tổn thương.
Một yếu tố khác dẫn đến quyết định tăng thuế là sự gia tăng nhanh chóng lượng thép nhập khẩu từ các nước châu Á, đặc biệt là Việt Nam, Hàn Quốc và Ấn Độ. Việc tăng thuế lên 50% là nhằm bịt các kẽ hở và cảnh báo các đối tác thương mại rằng, Mỹ sẽ không ngần ngại dùng biện pháp cứng rắn để bảo vệ lợi ích quốc gia.
Động thái này cũng là một phần trong chiến lược thương mại “mặc cả” đặc trưng của ông Trump. Từ nhiệm kỳ trước, ông đã nhiều lần sử dụng thuế quan như một công cụ gây sức ép để buộc các quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán. Việc tăng thuế nhập khẩu thép có thể được xem như một “đòn bẩy” để mở ra các cuộc thương lượng song phương mới, nhằm đạt được các điều khoản có lợi hơn cho Washington.
Ngoài ra, quyết định tăng thuế còn xuất phát từ mục tiêu dài hạn là giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và thúc đẩy sự tự chủ trong chuỗi cung ứng. Sau các cú sốc toàn cầu như đại dịch Covid-19 và khủng hoảng chuỗi cung ứng 2022 - 2023, chính quyền Trump càng quyết tâm theo đuổi mô hình “tự lực kinh tế”, trong đó ưu tiên sản xuất nội địa và giảm dần lệ thuộc vào nguồn hàng từ nước ngoài.
Thuế thép 50% và tác động đến nền kinh tế Mỹ
Việc Tổng thống Donald Trump quyết định tăng thuế nhập khẩu thép từ 25% lên 50% vào tháng 6/2025 đã tạo ra làn sóng phản ứng mạnh mẽ trong cộng đồng doanh nghiệp và giới chuyên gia kinh tế tại Mỹ. Nhiều ý kiến cho rằng, mức thuế này có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế Mỹ, đặc biệt là các ngành công nghiệp phụ thuộc vào thép như sản xuất ô tô, xây dựng, năng lượng và hàng tiêu dùng.
Trước hết, không thể phủ nhận rằng, mức thuế 50% sẽ tạo ra “lá chắn” bảo vệ đáng kể cho các doanh nghiệp sản xuất thép trong nước. Khi thép nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, thép nội địa sẽ có lợi thế cạnh tranh về giá, từ đó giúp tăng sản lượng, cải thiện lợi nhuận và tạo thêm việc làm trong ngành luyện kim. Theo ước tính từ Viện Chính sách Kinh tế, các biện pháp tương tự trong nhiệm kỳ đầu của ông Trump từng giúp ngành thép Mỹ phục hồi phần nào, duy trì hoạt động của một số lò luyện đang bên bờ phá sản.
Với mức thuế 50%, một số công ty lớn trong lĩnh vực như U.S. Steel, Nucor và Cleveland-Cliffs có thể tái đầu tư vào công nghệ, mở rộng sản xuất và tuyển dụng thêm lao động. Đồng thời, đây cũng là thông điệp chính trị rõ ràng tới các bang công nghiệp truyền thống, nơi mà ngành thép từng là biểu tượng kinh tế - điều có thể giúp ông Trump củng cố cơ sở cử tri ủng hộ mình.
Tuy nhiên, mặt trái của chính sách thuế cao là sự gia tăng chi phí nguyên vật liệu cho các ngành sử dụng thép với quy mô lớn. Ngành xây dựng, sản xuất ô tô, đóng tàu, khai thác dầu khí, và cả ngành sản xuất bao bì thực phẩm đều phụ thuộc nhiều vào thép nhập khẩu, đặc biệt là các loại thép chuyên dụng mà ngành nội địa chưa sản xuất đủ hoặc chưa đạt chất lượng tương đương.
Việc tăng thuế thép lên 50% khiến giá thép trong nước tăng theo, dẫn đến việc chi phí sản xuất của nhiều doanh nghiệp bị đội lên đáng kể. Ví dụ, một nhà sản xuất ô tô phải trả thêm hàng trăm triệu USD mỗi năm cho chi phí nguyên vật liệu, điều này sẽ buộc họ phải tăng giá xe hoặc cắt giảm chi phí ở các khâu khác, bao gồm cả nhân công. Hệ lụy là việc làm trong các ngành sử dụng thép có thể bị đe dọa, làm mất đi nhiều vị trí lao động hơn số lượng việc làm được tạo ra trong ngành luyện kim.
Sự gia tăng chi phí sản xuất cuối cùng sẽ được chuyển xuống người tiêu dùng. Theo các chuyên gia tại Viện Peterson, giá cả của nhiều mặt hàng sẽ có xu hướng tăng, từ ô tô, thiết bị gia dụng đến nhà ở và hàng tiêu dùng thông dụng.
Điều này đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh lạm phát tại Mỹ vẫn chưa được kiểm soát hoàn toàn sau các đợt biến động hậu đại dịch và khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu. Tăng thuế nhập khẩu, đặc biệt là với nguyên vật liệu cơ bản như thép, có thể gây thêm áp lực lên giá cả thị trường, ảnh hưởng đến đời sống người dân, đặc biệt là tầng lớp trung lưu và lao động.
Cuối cùng, chính sách thuế thép cao có thể gây tâm lý bất ổn trong giới đầu tư. Các doanh nghiệp sẽ phải tính toán lại kế hoạch chi tiêu vốn và sản xuất dài hạn khi không chắc chắn về chính sách thương mại của Mỹ. Trong khi đó, thị trường tài chính có thể phản ứng tiêu cực nếu nhận thấy chính sách bảo hộ đang lấn át các nguyên tắc thị trường tự do, làm suy giảm khả năng cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế Mỹ.
Dù thuế quan có thể tạm thời bảo vệ người Mỹ khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài trong ngành thép, nhưng vẫn sẽ có những hệ lụy tiêu cực rất lớn bởi thép không chỉ được sử dụng trong ngành ô tô, mà còn trong xây dựng, đóng tàu, xây dựng đường sá. Thép được dùng ở khắp nơi và chi phí thép đối với các công ty này sẽ tăng lên rất nhiều, nên chắc chắn sẽ có tác động tiêu cực đối với các khách hàng của ngành thép. Điều này sẽ rất tốn kém cho Mỹ nhưng tất nhiên cũng ảnh hưởng đến các quốc gia khác.
Ông Jacques Pelkmans, nhà nghiên cứu cao cấp - Trung tâm Nghiên cứu Chính sách châu Âu.
Tăng thuế nhập khẩu thép lên 50% có thể đem lại lợi ích tức thời cho ngành thép nội địa và phục vụ mục tiêu chính trị của chính quyền Tổng thống Trump. Tuy nhiên, cái giá phải trả là sự gia tăng chi phí sản xuất, áp lực lạm phát, nguy cơ mất việc trong các ngành sử dụng thép, trả đũa thương mại từ nước ngoài và tâm lý bất ổn trên thị trường. Chính sách này phản ánh rõ ràng hướng tiếp cận “Nước Mỹ trên hết” nhưng cũng đặt ra câu hỏi về tính bền vững của một chiến lược kinh tế mang đậm tính bảo hộ trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng hiện nay.
Sự phụ thuộc của mỹ vào thép nhập khẩu
Theo tuyên bố của Nhà Trắng, biện pháp này nhằm bảo vệ ngành công nghiệp thép nội địa, thúc đẩy sản xuất trong nước và tăng cường an ninh quốc gia. Tuy nhiên, tác động của chính sách này không hề đơn giản, khi Mỹ vẫn phụ thuộc lớn vào nguồn cung thép từ nước ngoài và các ngành kinh tế sử dụng thép lại đang bày tỏ lo ngại sâu sắc.
Tính đến năm 2024, Mỹ vẫn là một trong những quốc gia nhập khẩu thép lớn nhất thế giới, với tổng lượng nhập khẩu đạt khoảng 28,86 triệu tấn, tăng 2,5% so với năm 2023. Lượng thép nhập khẩu chiếm gần 30% tổng tiêu thụ thép nội địa của Mỹ, cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào nguồn cung từ nước ngoài. Các quốc gia cung cấp thép hàng đầu cho Mỹ bao gồm Canada, Brazil, Mexico, Hàn Quốc và Việt Nam. Trong đó, Canada dẫn đầu với hơn 6,5 triệu tấn, tiếp theo là Brazil với khoảng 4,5 triệu tấn. Đáng chú ý, nhập khẩu từ Việt Nam tăng mạnh 143% so với năm trước, đạt hơn 1,36 triệu tấn.
Các sản phẩm thép nhập khẩu chủ yếu là thép cuộn cán nóng, thép mạ kẽm nhúng nóng, tôn thiếc và thép cuộn cán nguội. Những sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, đóng gói và sản xuất thiết bị gia dụng.
Thuế thép 50% của Mỹ không chỉ làm tăng chi phí sản xuất trong nước mà còn tác động mạnh đến cân bằng thương mại, chuỗi cung ứng và tăng trưởng kinh tế thế giới, đồng thời làm gia tăng rủi ro xung đột thương mại toàn cầu, vì vậy chính sách này ngay lập tức vấp phải sự phản ứng mạnh mẽ từ các đối tác thương mại chủ chốt.
Đối với chúng tôi, mức thuế 50% thực sự là một bất ngờ,… tôi thấy rất rõ rằng chúng tôi không phải là nguyên nhân thực sự của vấn đề thép, nhôm hay các dẫn xuất của Mỹ. Chúng tôi chỉ xuất khẩu hơn 4 triệu tấn, chủ yếu là thép chuyên dụng - loại thép mà ngành công nghiệp Mỹ cần vì được sử dụng trong sản xuất kỹ thuật cao.
Ông Maros Sefcovic, Ủy viên Thương mại EU.
Mặc dù Mỹ sở hữu ngành công nghiệp thép lâu đời với nhiều tập đoàn lớn như U.S. Steel, Nucor hay Steel Dynamics, nhưng năng lực sản xuất nội địa hiện tại vẫn chưa đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu tiêu thụ trong nước. Tổng công suất sản xuất thép thô của Mỹ dao động khoảng 90 - 100 triệu tấn mỗi năm, trong khi nhu cầu sử dụng có thể vượt ngưỡng này, đặc biệt là trong các giai đoạn đầu tư công, xây dựng hạ tầng hoặc hồi phục kinh tế sau suy thoái. Bên cạnh đó, không phải tất cả các loại thép đều được sản xuất trong nước với đủ số lượng hoặc chất lượng cần thiết.
Một số loại thép chuyên dụng như thép mỏng cán nguội, thép không gỉ cao cấp, hoặc thép định hình đặc biệt vẫn phải phụ thuộc vào các nguồn cung từ châu Á hoặc châu Âu. Ngoài ra, chi phí sản xuất thép ở Mỹ cao hơn so với nhiều nước do giá năng lượng, lao động và môi trường. Do đó, việc nhập khẩu thép không chỉ nhằm bù đắp thiếu hụt mà còn để đảm bảo đa dạng chủng loại, chất lượng và giá cả cạnh tranh cho các ngành sản xuất trong nước.
Việc ông Trump tăng thuế thép vào tháng 6/2025 là một bước đi có tính toán kỹ lưỡng về cả kinh tế, chính trị và chiến lược thương mại. Tuy nhiên, hiệu quả thực sự của chính sách này vẫn còn là một ẩn số, khi nó đặt ra nguy cơ gia tăng chi phí sản xuất, làm méo mó chuỗi cung ứng và gây ra xung đột thương mại toàn cầu. Trong khi ông Trump tin rằng đây là “nước cờ chiến lược” để đưa nước Mỹ vĩ đại trở lại, thì giới chuyên gia và doanh nghiệp vẫn đang theo dõi sát sao để xem liệu kết quả sẽ là hồi sinh công nghiệp hay một cuộc phiêu lưu rủi ro.
Nguồn Hà Nội TV: https://hanoionline.vn/video/thue-thep-50-va-tac-dong-den-nen-kinh-te-my-338409.htm