Việt Nam 2045: Khát vọng thịnh vượng và những điểm nghẽn cuối cùng
Khát vọng đưa Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045 đang trở thành mệnh lệnh phát triển, đòi hỏi một 'kỷ nguyên hành động khác thường'.
Khát vọng lớn và ngã rẻ lịch sử
Trên dòng chảy lịch sử của dân tộc, có những thời điểm mang tính bước ngoặt, định hình vận mệnh tương lai của đất nước.
Trong không khí trang trọng của những ngày mùa thu lịch sử, sau 80 ngày thành lập nước (2/9/1945 - 2/9/2025), Việt Nam đang đứng trước một ngưỡng cửa lịch sử mới. Ở đó, khát vọng thịnh vượng, đưa đất nước trở thành một quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, đúng dịp kỷ niệm 100 năm độc lập đã trở thành một mệnh lệnh phát triển, một lời hiệu triệu cho toàn dân tộc.
Cột mốc 80 năm không chỉ là dịp để Việt Nam nhìn lại chặng đường lịch sử hào hùng đã qua, mà quan trọng hơn, nó là một mốc trọng điểm để định hình tương lai. Đây chính là bệ phóng cho chặng nước rút 20 năm cuối cùng hướng tới mục tiêu thế kỷ vào năm 2045.
Chính tại thời điểm mang tính bản lề này, câu hỏi về con đường tăng trưởng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đằng sau mục tiêu đầy khát vọng đó là một bài toán phát triển đòi hỏi những lựa chọn chiến lược và hành động phi thường để phá vỡ những "điểm nghẽn của mọi điểm nghẽn" đã kìm hãm tiềm năng của đất nước trong nhiều thập kỷ qua.
Hành trình bốn mươi năm Đổi mới đã tạo nên những kỳ tích không thể phủ nhận, đưa Việt Nam từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới vươn lên thành một nền kinh tế năng động, một điểm sáng tăng trưởng toàn cầu.
Tuy nhiên, nền tảng tăng trưởng dựa trên lao động giá rẻ và thâm dụng vốn đang dần tới hạn. Bẫy thu nhập trung bình không còn là một nguy cơ lý thuyết mà là một hiện thực cận kề, thể hiện qua năng suất lao động còn thấp, năng lực đổi mới sáng tạo chưa cao và sức cạnh tranh của nền kinh tế còn nhiều hạn chế.
Như PGS.TS. Trần Đình Thiên đã sâu sắc nhận định, Việt Nam đang ở trong một tâm thế khác thường: một quốc gia với trình độ phát triển chưa cao nhưng lại đặt ra những mục tiêu thuộc về đỉnh cao của văn minh nhân loại như chuyển đổi số toàn diện, kinh tế xanh, xã hội thông minh.

Máy bay biểu diễn trong buổi tổng duyệt diễu binh, diễu hành Lễ kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9. Ảnh: Hoàng Anh.
Đây không chỉ là một sự nâng cấp về mục tiêu, mà là một sự thay đổi về chất trong tư duy phát triển. Nó hàm ý rằng Việt Nam không chấp nhận đi sau, không chấp nhận một con đường tuần tự mà các quốc gia khác đã đi.
Thay vào đó, Việt Nam lựa chọn một con đường tắt, một cú nhảy vọt, đòi hỏi một "kỷ nguyên hành động khác thường". Nếu không có tư duy và hành động đột phá, khát vọng lớn lao có nguy cơ biến thành "mộng tưởng". Và câu hỏi mang tính thời đại, bức thiết nhất hiện nay được đặt ra là: Việt Nam cần một mô hình tăng trưởng như thế nào để hiện thực hóa tầm nhìn 2045?
Thách thức trên hành trình tới thịnh vượng
Hiện thực hóa hành trình khát vọng thịnh vượng, TS. Vũ Thành Tự Anh, Giảng viên cao cấp trường Chính sách công và Quản lý Fulbright, Đại học Fulbright Việt Nam đã cụ thể bằng ba kịch bản tăng trưởng.
Kịch bản thứ nhất, nếu duy trì tốc độ tăng trưởng trung bình trên 6% như những năm qua, thu nhập bình quân đầu người khi đó chỉ đạt gần 16.000 USD. Kịch bản thứ hai, với mức tăng trưởng 7% mỗi năm, con số này sẽ đạt khoảng 19.700 USD, gần chạm ngưỡng nhóm thu nhập cao.
Ở kịch bản tham vọng nhất, tăng trưởng bình quân đạt 10%/năm. Khi đó, đến năm 2045, thu nhập đầu người có thể vượt trên 33.000 USD, tương đương Hàn Quốc vào năm 2019, và chắc chắn đưa Việt Nam gia nhập nhóm nước phát triển của Đông Bắc Á.
Tuy nhiên, ngay cả với kịch bản tăng trưởng 7%/năm, vị chuyên gia này cũng cho rằng, thách thức là rất lớn. Để đạt được mức này, tốc độ tăng năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) giai đoạn 2019–2030 phải đạt khoảng 4% – một kỳ tích hiếm có.
Nếu mục tiêu tăng trưởng 9%/năm được đặt ra, TFP phải đạt 5,6%, mức mà ngay cả các quốc gia Đông Bắc Á đã thành công cũng rất khó đạt được. Nói cách khác, để hiện thực hóa kịch bản GDP tăng 10% mỗi năm, thách thức về tăng trưởng năng suất là vô cùng khắc nghiệt.
Một trở ngại khác là già hóa dân số. Hai thập niên trước, lực lượng lao động Việt Nam tăng trưởng khoảng 2% mỗi năm. Hiện nay, con số này chỉ còn 0,5% và sẽ sớm chuyển sang tăng trưởng âm. Trong bối cảnh đó, để duy trì tốc độ tăng trưởng cao, sự suy giảm về dân số trong độ tuổi lao động chỉ có thể được bù đắp bằng năng suất tăng nhanh hơn, và đây chính là thách thức số một đối với nền kinh tế.
Trên thực tế, khi một quốc gia đạt mức thu nhập càng cao, tốc độ tăng trưởng thường chậm lại. Ở châu Á, chỉ có Singapore và Hàn Quốc duy trì được mức tăng GDP bình quân đầu người khoảng 10% liên tục sau khi vượt qua ngưỡng 4.000 USD – mức thu nhập mà Việt Nam hiện đang ở.
Tất cả những dữ liệu này cho thấy, mục tiêu tăng trưởng hai con số mà Việt Nam đặt ra là cực kỳ tham vọng. Để có thể đi theo mô hình phát triển Đông Bắc Á, Việt Nam cần những thay đổi căn bản, khác biệt hẳn so với hiện tại.
Bài học từ các quốc gia đi trước cho thấy, giai đoạn tăng trưởng cao luôn gắn liền với những đặc trưng như công nghiệp hóa, đô thị hóa, đa dạng hóa kinh tế, nâng cao chất lượng thể chế, tăng cường năng lực chính phủ, phát triển vốn con người và liên tục nâng cấp chuỗi giá trị. Nếu Việt Nam không chuyển hóa thành công, mục tiêu tăng trưởng 10% trong 20 năm tới sẽ hoàn toàn nằm ngoài tầm với.
Để cụ thể hóa con đường đi đến kịch bản bứt phá, nhóm nghiên cứu của Đại học Kinh tế Quốc dân do GS.TS Trần Thị Vân Hoa chủ trì đã đề xuất một mô hình "sóng tăng trưởng".
Theo đó, thay vì một cú sốc tăng trưởng ngay lập tức vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro và khó khả thi trong bối cảnh hiện nay, mô hình này đề xuất một lộ trình uyển chuyển và bền vững hơn.
Giai đoạn đầu, từ nay đến năm 2030, sẽ là giai đoạn "chuẩn bị sâu rộng", tập trung vào việc tháo gỡ các nút thắt thể chế, xây dựng nền tảng hạ tầng và nhân lực vững chắc, với tốc độ tăng trưởng được duy trì ở mức 8-10%. Đây là giai đoạn tích lũy nội lực.
Khi nền tảng đã vững, giai đoạn 2031-2035 sẽ là giai đoạn "tăng tốc tập trung", nơi các động lực mới từ kinh tế số, công nghiệp công nghệ cao, và hiệu quả logistics được giải phóng, đưa tăng trưởng lên đỉnh cao 11-12%.
Sau đó, nền kinh tế sẽ bước vào giai đoạn "tối ưu hóa hiệu quả", hạ cánh mềm về mức tăng trưởng ổn định và bền vững hơn.
Mô hình này không chỉ hợp lý về mặt lý thuyết mà còn phù hợp với thực tiễn, cho phép quốc gia có thời gian để thích ứng, điều chỉnh và xây dựng sự đồng thuận xã hội cho một cuộc cải cách toàn diện.
Năm trụ cột cho kỷ nguyên bứt phá - Mệnh lệnh từ tương lai
Tuy nhiên, dù lựa chọn mô hình nào, thách thức lớn nhất và cũng là rào cản kiên cố nhất cho khát vọng thịnh vượng vẫn nằm ở bài toán năng suất lao động. Tăng trưởng kinh tế trong dài hạn không thể chỉ dựa vào việc tăng vốn đầu tư hay số lượng lao động, mà phải đến từ việc sử dụng các nguồn lực đó hiệu quả hơn.
Thách thức này càng nhân lên gấp bội khi Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa dân số, lợi thế về lao động dồi dào sẽ sớm qua đi. Gánh nặng tăng trưởng gần như sẽ dồn hết lên đôi vai của năng suất và đổi mới sáng tạo.
Vậy, điều gì đang kìm hãm năng suất của Việt Nam? Câu trả lời mà giới chuyên gia và các nhà hoạch định chính sách đều đau đáu trong nhiều năm qua chính là thể chế. Sau 40 năm Đổi mới, thể chế không còn là một trong ba điểm nghẽn, mà đã trở thành "điểm nghẽn của điểm nghẽn" cho tăng trưởng.
Đây là nút thắt khởi nguồn, là vật cản lớn nhất ngăn dòng chảy nguồn lực của quốc gia. Ở đó, nguồn lực đất đai không được giải phóng vì những quy định chồng chéo và cơ chế định giá thiếu tính thị trường. Nguồn vốn không chảy vào những doanh nghiệp hiệu quả nhất mà vẫn bị chi phối bởi cơ chế "xin-cho" và sự phân biệt đối xử. Nguồn nhân lực chất lượng cao, những bộ óc tài năng, không thể phát huy hết khả năng sáng tạo trong một môi trường thiếu cạnh tranh bình đẳng và minh bạch.
Chính vì vậy, cuộc cách mạng tiếp theo của Việt Nam, cuộc Đổi mới lần thứ hai, phải là một cuộc cách mạng về thể chế. Nói như TS. Nguyễn Đình Cung, đây không phải là việc sửa đổi, chắp vá một vài điều luật, mà là một cuộc tái thiết toàn diện kiến trúc thượng tầng, định hình lại mối quan hệ giữa nhà nước, thị trường và xã hội.
Chính vì vậy, để hiện thực hóa kịch bản bứt phá, Việt Nam cần một kiến trúc cải cách đồng bộ, tập trung vào năm trụ cột cốt lõi, đặc biệt là trong giai đoạn cửa sổ cơ hội 2025-2030.
Trụ cột đầu tiên và quan trọng nhất là xây dựng một nhà nước pháp quyền thực chất và nâng cao năng lực thực thi. Thượng tôn pháp luật phải trở thành nguyên tắc tối cao, nơi mọi cá nhân và tổ chức đều bình đẳng trước pháp luật. Điều này đòi hỏi một hệ thống tư pháp độc lập, mạnh mẽ và một bộ máy hành chính công liêm chính, hiệu quả.
Đây chính là nền móng để kiến tạo một "Nhà nước kiến tạo phát triển" đúng nghĩa – một nhà nước không làm thay thị trường, không can thiệp vi mô, mà tập trung vào việc thiết lập một sân chơi bình đẳng, cung cấp hàng hóa công chất lượng, và định hướng các ưu tiên phát triển dài hạn của quốc gia.
Trách nhiệm chấn hưng đất nước, như TS. Vũ Thành Tự Anh đề cập, phải được đặt lên vai những nhà "kinh bang tế thế" trong bộ máy công quyền, những người có đủ tâm, tầm và được trao quyền để thực thi chính sách một cách hiệu quả.
Trụ cột thứ hai là phát triển các thị trường yếu tố sản xuất một cách đầy đủ và đồng bộ, đặc biệt là thị trường vốn và thị trường quyền sử dụng đất. Nền kinh tế sẽ không thể cất cánh nếu những nguồn lực cơ bản nhất còn bị bóp méo.
Cần một cuộc cách mạng trong tư duy quản lý đất đai, chuyển từ cơ chế hành chính, áp đặt sang tôn trọng các quy luật của thị trường, đảm bảo việc định giá, chuyển nhượng, và tích tụ đất đai diễn ra một cách minh bạch, hiệu quả.
Tương tự, thị trường vốn cần được nâng cấp, trở nên sâu hơn, đa dạng hơn để dòng vốn của xã hội được phân bổ một cách tối ưu vào những lĩnh vực và doanh nghiệp có năng suất cao nhất, thay vì chảy vào các dự án đầu cơ hay các doanh nghiệp sân sau.
Trụ cột thứ ba là kiên định với nền kinh tế thị trường, lấy khu vực kinh tế tư nhân làm động lực tăng trưởng chính. Nghị quyết 68 mới đây đã khẳng định vai trò trung tâm của kinh tế tư nhân, nhưng từ chủ trương đến thực tiễn vẫn còn một khoảng cách.
Nhiều chuyên gia cho rằng, cần xóa bỏ triệt để mọi rào cản, mọi sự phân biệt đối xử, tạo điều kiện để doanh nghiệp tư nhân Việt Nam lớn mạnh, đủ sức cạnh tranh trên sân nhà và vươn ra toàn cầu.
Chính sách công nghiệp cũng cần thay đổi, không dàn trải mà tập trung vào việc phát huy lợi thế so sánh động của quốc gia trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang định hình lại.
Trụ cột thứ tư là đẩy mạnh chuyển đổi xanh và nắm bắt cơ hội từ kinh tế carbon thấp. Cam kết đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050 không nên được nhìn nhận như một gánh nặng, mà là một cơ hội chiến lược.
Đây là cơ hội để Việt Nam tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững, thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao, và đi tắt đón đầu trong các ngành công nghiệp của tương lai như năng lượng tái tạo, xe điện, và nông nghiệp công nghệ cao.
Cuối cùng, trụ cột thứ năm, nền tảng cho tất cả, là đầu tư vào vốn nhân lực cho kỷ nguyên số và đổi mới sáng tạo. Theo ông Nguyễn Cảnh Bình, Chủ tịch Alpha Books, trong cuộc đua tranh toàn cầu hiện nay, lợi thế sẽ không thuộc về quốc gia có nhiều tài nguyên hay lao động giá rẻ.
Thay vào đó, bên cạnh đẩy mạnh cải cách thể chế, việc chú trọng đầu tư vào các nền tảng trí thức và phát triển thế hệ lãnh đạo mới sẽ là động lực mới đưa nền kinh tế Việt Nam tăng tốc, bứt phá.
Để làm được điều này, Việt Nam cần một cuộc cách mạng trong giáo dục và đào tạo, hướng tới việc giải phóng tiềm năng sáng tạo của con người, xây dựng một đội ngũ lao động có khả năng thích ứng với công nghệ, và quan trọng hơn là một thế hệ doanh nhân, nhà khoa học có khát vọng làm chủ các công nghệ lõi như bán dẫn và trí tuệ nhân tạo.
Hành trình đến năm 2045 là một cuộc chạy đua marathon đầy thử thách. Con đường phía trước không có lối mòn, và thời gian không chờ đợi. Thách thức là cực kỳ lớn, nhưng cơ hội tăng trưởng bứt phá cũng đang hiện diện đòi hỏi sự đồng lòng của cả dân tộc để kiến tạo nên một kỷ nguyên thịnh vượng thực sự cho tương lai của đất nước.
***
Bài viết thuộc chuyên đề "Từ Độc lập đến Thịnh vượng" do TheLEADER triển khai nhân kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2/9.
