Yếu tố then chốt để thu hút vốn là niềm tin của nhà đầu tư
Tại Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam thường niên 2025 (VBF), đại diện IFC và WB đều đánh giá cao triển vọng tăng trưởng và niềm tin của nhà đầu tư đối với Việt Nam sau các kết quả cải cách tích cực.
Cơ hội mở rộng hoạt động đầu tư
Theo ông Thomas Jacobs, Quyền Giám đốc khu vực Đông Á - Thái Bình Dương của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC), cộng đồng doanh nghiệp nước ngoài đánh giá rất cao kết quả tăng trưởng tích cực thời gian qua và mục tiêu tăng trưởng năm 2025 cũng như mục tiêu tăng trưởng 2 con số trong những năm tới của Việt Nam.
Đây là cơ hội cho nhà đầu tư tìm kiếm, mở rộng hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.

Ông Thomas Jacobs tham dự và phát biểu tại VBF 2025.
Đại diện IFC cũng cho rằng, tăng trưởng bền vững không phải con đường dễ dàng, đòi hỏi nhiều đầu tư vào con người, môi trường, hạ tầng, chính sách… Việt Nam trong kỷ nguyên mới cần tiếp tục chuyển đổi, tăng cường hợp tác mạnh mẽ giữa khu vực Nhà nước và tư nhân và VBF là diễn đàn chính sách hiệu quả để cộng đồng doanh nghiệp tiếp tục đồng hành cùng Chính phủ.
Mục tiêu lớn nhất vẫn là phát triển kinh tế quốc gia, và quá trình này cần có sự tham gia của cả Chính phủ, doanh nghiệp và các đối tác quốc tế. Ông cho rằng, Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội, nhưng để tận dụng được, việc thu hút đầu tư - đặc biệt từ khu vực tư nhân - là yếu tố then chốt. Điều này đòi hỏi những chính sách minh bạch, ổn định và môi trường kinh doanh thuận lợi hơn, giúp doanh nghiệp yên tâm mở rộng hoạt động.
Vai trò của hợp tác quốc tế cũng rất quan trọng. Việt Nam cần tăng cường kết nối với các đối tác chiến lược để tiếp nhận công nghệ, nguồn lực và kinh nghiệm quản lý. Các lĩnh vực như thương mại, công nghệ, du lịch hay đầu tư đều có tiềm năng mở rộng, qua đó giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế trên trường quốc tế.
Chính phủ Việt Nam giữ vai trò trung tâm trong xây dựng và triển khai chính sách, nhưng khu vực tư nhân - bao gồm doanh nghiệp trong nước và khối FDI - mới là lực lượng tạo ra động lực tăng trưởng. Bên cạnh đó, các tổ chức, hiệp hội cũng cần tham gia vào quá trình góp ý và phản hồi chính sách, nhằm cải thiện môi trường kinh doanh theo hướng thân thiện và hiệu quả hơn.
Do vậy, phát triển kinh tế, đổi mới và hội nhập quốc tế phải được triển khai đồng thời. Khi có sự phối hợp chặt chẽ và chủ động từ Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan, Việt Nam sẽ có điều kiện để thúc đẩy tăng trưởng, thu hút thêm nguồn lực và mở rộng ảnh hưởng quốc tế.
Còn nhiều dư địa phía trước
Chia sẻ tại Diễn đàn, bà Mariam Sherman, Giám đốc Quốc gia của Ngân hàng Thế giới (WB) tại Việt Nam, Campuchia và Lào cho rằng thời điểm hiện tại, thị trường Việt Nam đang có nhiều tín hiệu tích cực, đặc biệt sau thông báo mới đây của FTSE về việc nâng hạng Việt Nam lên nhóm thị trường mới nổi. Đây không chỉ là một thay đổi kỹ thuật, mà còn mở ra cánh cửa cho dòng vốn nước ngoài dài hạn tiếp tục rót vào các dự án bền vững và hiệu quả tại Việt Nam. Kết quả này có được nhờ nỗ lực cải cách không ngừng.
Trong nhiều năm qua, Nhóm WB rất vui mừng được đồng hành và chứng kiến những cải cách đang được doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế đánh giá cao. Thị trường Việt Nam đang tạo dựng niềm tin lớn hơn, và chặng đường phát triển phía trước còn nhiều dư địa.

Đại diện WB phát biểu tại Diễn đàn.
Tuy vậy, bà Mariam Sherman cho rằng vẫn còn nhiều câu hỏi cần lời giải. Trước mắt là bài toán làm sao vừa phát triển nhanh, vừa bao trùm và bền vững để đạt mục tiêu trở thành quốc gia công nghiệp vào năm 2050. Đây là thời điểm để xây dựng một nền kinh tế sẵn sàng hơn, cạnh tranh hơn và xanh hơn.
Trong quá trình đó, khu vực tư nhân trong nước và FDI giữ vai trò quyết định. Các cải cách trong Nghị quyết 68 và 66 - từ đơn giản hóa thủ tục cấp phép đến nâng cao tính dự đoán của chính sách - sẽ giúp doanh nghiệp tăng trưởng, đổi mới sáng tạo và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Việt Nam cần tận dụng cơ hội để tạo ra làn sóng năng suất mới.
Để khu vực tư nhân phát triển, yếu tố con người mang tính then chốt. Chỉ 1 trong 6 doanh nghiệp trong nước có liên kết với thị trường toàn cầu, trong khi năng suất của khu vực FDI cao hơn khoảng 70% và lương cao hơn gần 50%. Khoảng cách này là thách thức, nhưng cũng là cơ hội lớn cho chuyển giao công nghệ.
Khi doanh nghiệp FDI gắn kết chặt chẽ hơn với nhà cung cấp nội địa, tiêu chuẩn chất lượng và tri thức sẽ lan tỏa nhanh hơn, giúp Việt Nam đi từ lắp ráp sang thiết kế, chế tạo. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là nguồn nhân lực đủ kỹ năng. Hiện chỉ 5,6% công nhân sản xuất có tay nghề cao, giá trị gia tăng trung bình mới đạt 6,7 USD/giờ. Thu hẹp khoảng cách này cần đổi mới chương trình đào tạo, thúc đẩy giáo dục STEM, đào tạo nghề thực hành và tăng cường mô hình hợp tác công - tư.
Hạ tầng cũng là điều kiện sống còn. Để trở thành nền kinh tế thu nhập cao, Việt Nam phải đầu tư mạnh vào giao thông, năng lượng và khả năng chống chịu biến đổi khí hậu. Riêng năng lượng, nhu cầu tiêu thụ dự kiến tăng khoảng 9% đến năm 2025, đòi hỏi gần gấp đôi công suất cùng với hiện đại hóa lưới điện. Khu vực tư nhân sẽ là động lực đầu tư, còn khu vực công cần tạo nền tảng chính sách rõ ràng, ổn định và minh bạch.
Yếu tố then chốt để thu hút vốn là niềm tin của nhà đầu tư - từ chính sách thuế ổn định, dự án khả thi về tài chính đến cơ chế chia sẻ rủi ro minh bạch. Khi doanh nghiệp trong và ngoài nước cùng tham gia, Việt Nam có thể huy động dòng vốn lớn, đổi mới sáng tạo và giải quyết các điểm nghẽn hạ tầng. Các đối tác, trong đó có Nhóm Ngân hàng Thế giới, sẵn sàng hỗ trợ huy động vốn và phát triển thị trường. Nếu hợp tác hiệu quả, Việt Nam hoàn toàn có thể biến thách thức thành một tương lai thịnh vượng, xanh và sáng tạo hơn.












