Dinh dưỡng hỗ trợ sức khỏe thị giác cho người bị lác mắt

Thông thường, không có khuyến nghị về chế độ ăn uống cho bệnh lác mắt. Tuy nhiên, sẽ có lợi cho bệnh nhân nếu bổ sung các thực phẩm tốt cho sức khỏe mắt và tránh các thực phẩm có thể ảnh hưởng thị lực.

NỘI DUNG

1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người bệnh lác mắt

2. Các dưỡng chất quan trọng với người bị lác mắt

3. Xây dựng chế độ ăn cho người bệnh lác mắt

Theo TS.BS. Nguyễn Văn Huy - Khoa Mắt trẻ em, Bệnh viện Mắt Trung ương, lác mắt (hay còn gọi là lé) là khi ta nhìn một vật phía trước hai mắt không thẳng hàng mà có một mắt lệch đi so với mắt kia. Lác mắt gây biến đổi thị giác nghĩa là bình thường hai mắt nhìn song song gọi là đồng trục khi nhìn một vật, chúng ta thấy một vật, một hình nhưng khi lác thì trẻ nhìn một vật sẽ thành hai, còn gọi là song thị.

Tình trạng này thường xuất phát từ các vấn đề về kiểm soát cơ mắt, vấn đề thần kinh truyền tín hiệu đến cơ mắt, hoặc các vấn đề thị lực khác như tật khúc xạ nặng. Mặc dù điều trị chính cho lác mắt thường bao gồm đeo kính, miếng che mắt (patching), bài tập thị giác (vision therapy) hoặc phẫu thuật, chế độ dinh dưỡng đóng một vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể của mắt và hệ thần kinh thị giác.

TS.BS. Nguyễn Văn Huy cho biết, trẻ bị lác có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được khám phát hiện sớm, điều trị đúng. Không phải trường hợp nào lác cũng cần phải phẫu thuật ngay. Tuy nhiên, đại đa số các trường hợp bệnh lác mắt cần đến phẫu thuật để điều chỉnh lệch trục nhãn cầu. Sự phối hợp giữa mắt và não sẽ cải thiện dần sau phẫu thuật.

Lác mắt có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được khám phát hiện sớm, điều trị đúng.

Lác mắt có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được khám phát hiện sớm, điều trị đúng.

1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người bệnh lác mắt

Hiện không có chế độ ăn nào có thể chữa khỏi bệnh lác mắt, thường xuất phát từ vấn đề phối hợp mắt - não hoặc cơ mắt và cần can thiệp y tế chuyên biệt. Tuy nhiên, dinh dưỡng lành mạnh lại đóng vai trò hỗ trợ vô cùng quan trọng với người bệnh lác mắt.

Chế độ ăn cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất giúp duy trì sức khỏe thị giác tổng thể bằng cách bảo vệ mắt khỏi tổn thương, củng cố cấu trúc mắt và hỗ trợ chức năng nhìn. Não và mắt hoạt động đồng bộ khi được cung cấp thực phẩm giàu vitamin A, C và E, lutein, zeaxanthin, omega-3, beta carotene, kẽm, chất xơ và chất chống oxy hóa. Chế độ ăn uống hợp lý kết hợp với các bài tập cho mắt sẽ cải thiện khả năng kiểm soát mắt sau phẫu thuật lác mắt.

Dinh dưỡng tối ưu hóa chức năng thần kinh, cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho việc truyền tín hiệu giữa não và mắt, vốn rất quan trọng cho sự phối hợp thị giác hai mắt và kiểm soát cơ vận nhãn. Đặc biệt ở trẻ em, dinh dưỡng đầy đủ là nền tảng cho sự phát triển thị giác khỏe mạnh. Hơn nữa, chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa còn góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh mắt khác theo tuổi tác (như AMD, đục thủy tinh thể) và cung cấp năng lượng cho cơ mắt hoạt động. Dù không thay thế điều trị y khoa, chế độ ăn lành mạnh là một nền tảng thiết yếu, hỗ trợ sức khỏe toàn diện cho hệ thống thị giác, tạo điều kiện tốt nhất cho hiệu quả điều trị lác và duy trì thị lực lâu dài.

2. Các dưỡng chất quan trọng với người bị lác mắt

Trẻ bị lác mắt cần cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng như carbonhydrate, protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất; các acid béo omega 3,... đặc biệt lựa chọn các thực phẩm tốt cho hoạt động thần kinh ở não bộ. Tăng cường rau xanh, hoa quả. Đây là nguồn vitamin tự nhiên cực tốt đối với cơ thể, cần thiết để giúp cho hệ thống thần kinh được ổn định.

Vitamin A: Cực kỳ cần thiết cho thị lực, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Vitamin A cũng giúp duy trì sự khỏe mạnh của giác mạc. Thiếu vitamin A có thể gây khô mắt và các vấn đề thị lực nghiêm trọng khác.

Nguồn thực phẩm: Gan động vật, dầu cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa. Beta-carotene (tiền chất vitamin A) có nhiều trong cà rốt, khoai lang, bí đỏ, rau bina, cải xoăn.

Vitamin C: Là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương do gốc tự do. Vitamin C cũng cần thiết cho việc sản xuất collagen, một protein quan trọng cấu tạo nên giác mạc và củng mạc.

Nguồn thực phẩm: Trái cây họ cam quýt, dâu tây, kiwi, ớt chuông, bông cải xanh, cà chua.

Vitamin E: Cũng là một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ các tế bào mắt khỏi tổn thương.

Nguồn thực phẩm: Các loại hạt (hạnh nhân, hạt hướng dương), dầu thực vật (dầu mầm lúa mì, dầu hướng dương), bơ, rau lá xanh đậm.

Kẽm: Đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển vitamin A từ gan đến võng mạc để sản xuất melanin, một sắc tố bảo vệ mắt. Kẽm cũng tham gia vào chức năng của nhiều enzyme quan trọng trong mắt. Các nghiên cứu AREDS do Viện Y tế Quốc gia của Hoa Kỳ tài trợ đã chỉ ra vai trò của kẽm (cùng các chất chống oxy hóa khác) trong việc làm chậm tiến triển của thoái hóa điểm vàng.

Nguồn thực phẩm: Hàu, thịt đỏ, thịt gia cầm, các loại đậu, hạt, ngũ cốc nguyên hạt.

Acid béo omega-3: Rất quan trọng cho sự phát triển và chức năng của não bộ và võng mạc. DHA là thành phần cấu trúc chính của võng mạc. Omega-3 cũng có đặc tính chống viêm, có thể có lợi cho sức khỏe mắt nói chung.

Nguồn thực phẩm: Các loại cá béo (cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi), dầu cá, hạt lanh, hạt chia, quả óc chó.

Lutein và zeaxanthin: Là hai loại carotenoid tập trung nhiều ở điểm vàng của võng mạc, hoạt động như bộ lọc ánh sáng xanh tự nhiên và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương do ánh sáng và gốc tự do.

Nguồn thực phẩm: Rau lá xanh đậm (cải xoăn, rau bina, cải rổ), lòng đỏ trứng, ngô, bí xanh.

Vitamin nhóm B: Đóng vai trò thiết yếu trong chức năng hệ thần kinh, bao gồm cả dây thần kinh thị giác và các dây thần kinh kiểm soát cơ mắt. Vitamin B12 đặc biệt quan trọng cho việc duy trì bao myelin khỏe mạnh xung quanh sợi thần kinh.

Nguồn thực phẩm: Ngũ cốc nguyên hạt, thịt, gia cầm, cá, trứng, sữa, các loại đậu, rau lá xanh. Vitamin B12 chủ yếu có trong thực phẩm nguồn gốc động vật hoặc thực phẩm tăng cường.

3. Xây dựng chế độ ăn cho người bệnh lác mắt

Xây dựng một chế độ ăn hỗ trợ cho người bệnh lác mắt về cơ bản là tuân thủ các nguyên tắc ăn uống lành mạnh chung, tập trung vào các dưỡng chất quan trọng đã nêu ở trên. Bệnh nhân lác mắt cần duy trì thị lực bắt đầu bằng việc đảm bảo chế độ ăn uống hợp lý. Tiêu thụ các nhóm thực phẩm khác nhau chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng giúp bảo vệ mắt.

Người bệnh lác mắt nên ăn đa dạng các loại thực phẩm, ăn theo cầu vồng để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe thị lực.

Người bệnh lác mắt nên ăn đa dạng các loại thực phẩm, ăn theo cầu vồng để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe thị lực.

Ưu tiên thực phẩm toàn phần, chưa qua chế biến: Nền tảng của chế độ ăn nên là rau củ, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt, protein nạc (cá, gà, đậu phụ) và chất béo lành mạnh (từ bơ, dầu ô liu, các loại hạt).

Đảm bảo đa dạng, đủ các dưỡng chất quan trọng: Tiêu thụ nhiều loại rau củ quả với màu sắc khác nhau (xanh, đỏ, vàng, cam, tím) giúp đảm bảo nhận đủ các loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa khác nhau. Ăn theo cầu vồng với các thực phẩm đủ màu giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cần thiết cho sức khỏe của mắt. Các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn và bông cải xanh đặc biệt có lợi.

Bổ sung acid béo omega-3: Acid béo omega-3 rất cần thiết cho sức khỏe của mắt và có thể tìm thấy trong các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ và cá mòi. Nếu không thể ăn cá, bệnh nhân cũng có thể cân nhắc bổ sung omega-3 từ quả óc chó, hạt chia, hạt lanh và đậu nành.

Tránh thực phẩm chế biến: Thực phẩm chế biến thường chứa nhiều chất béo không lành mạnh, đường và natri, có thể gây hại cho sức khỏe tổng thể của bạn, bao gồm cả sức khỏe mắt. Hạn chế tối đa thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ngọt, nước ngọt có gas, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa. Các khuyến nghị này phù hợp với hướng dẫn từ WHO và các tổ chức y tế uy tín.

Uống nhiều nước: Duy trì đủ nước là điều quan trọng để ngăn ngừa khô mắt. Cố gắng uống ít nhất 8 cốc nước mỗi ngày.

Hạn chế rượu và caffeine: Rượu và caffeine có thể làm cơ thể mất nước, có thể gây hại cho mắt. Hạn chế hấp thụ những chất này và uống nhiều nước để giữ đủ nước.

Điều quan trọng là người bệnh lác mắt cần luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa và chuyên gia dinh dưỡng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào trong chế độ ăn, đặc biệt là đối với trẻ em.

Thiên Châu

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/dinh-duong-ho-tro-suc-khoe-thi-giac-cho-nguoi-bi-lac-mat-169250409103549748.htm